Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hong Kong(HKG) Hobart (Tasmania)(HBA)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Hobart (Tasmania)(HBA)

Hobart (Tasmania)(HBA) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Hobart (Tasmania)(HBA)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,323,236
  • VND24,383,465

Lọc theo hãng hàng không

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,447,970
  • Route 1

    Qantas Airways (QF128,QF1503)

    • 2025/09/1419:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 10:45
    • Hobart (Tasmania)
    • 13h 15m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hong Kong⇔Hobart (Tasmania) Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay quốc tế Hồng Kông Từ Hobart (Tasmania)(HBA) VND23,161,084~

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,594,086
  • Route 1

    Qantas Airways (QF30,QF1293)

    • 2025/09/1420:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 13:50
    • Hobart (Tasmania)
    • 15h 45m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,414,114
  • Route 1

    Qantas Airways (QF30,QF5707)

    • 2025/09/1420:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 15:55
    • Hobart (Tasmania)
    • 17h 50m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,763,008
  • Route 1

    Qantas Airways (QF128,QF1503)

    • 2025/09/1419:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 10:45
    • Hobart (Tasmania)
    • 13h 15m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1504,QF127)

    • 2025/09/3006:05
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 18:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,447,970
  • Route 1

    Qantas Airways (QF128,QF1505)

    • 2025/09/1419:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 16:20
    • Hobart (Tasmania)
    • 18h 50m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,594,086
  • Route 1

    Qantas Airways (QF30,QF1295)

    • 2025/09/1420:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 17:10
    • Hobart (Tasmania)
    • 19h 5m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,611,548
  • Route 1

    Qantas Airways (QF128,QF423,QF1293)

    • 2025/09/1419:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 13:50
    • Hobart (Tasmania)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,611,548
  • Route 1

    Qantas Airways (QF128,QF425,QF1293)

    • 2025/09/1419:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/15 (+1) 13:50
    • Hobart (Tasmania)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF1290,QF29)

    • 2025/09/3006:00
    • Hobart (Tasmania)
    • 2025/09/30 17:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay