行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Seoul khởi hành
Incheon khởi hành

New Plymouth đi
New Plymouth đến

NPL khởi hành  Incheon đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/9
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
135,595,5632Search3Search4Search5Search6Search
7Search8Search9Search10Search11Search12Search1347,070,377
14Search15Search16Search17Search18Search19Search20Search
21Search22Search23Search24Search25Search26Search2737,435,898
28Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/9
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------5------6------
7------8------9------10------11------12------13------
14------15------16------17------18------19------20------
21------22------23------24------25------26------27------
28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Incheon khởi hành -NPL đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND35,595,563


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Cathay Pacific.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Incheon khởi hành -NPL đến

    Tháng Mười Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND42,425,896


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Cathay Pacific.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Incheon khởi hành -NPL đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Incheon khởi hành -NPL đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND27,505,001


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Cathay Pacific.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Incheon khởi hành -NPL đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Seoul khởi hành -New Plymouth đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    13 Giờ 40 Phút
  • Seoul khởi hành -New Plymouth đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    10
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14