1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Istanbul(IST) Athens(ATH)

Điểm đi:Istanbul(IST)

Điểm đến:Athens(ATH)

Athens(ATH) Istanbul(IST)

Điểm đi:Athens(ATH)

Điểm đến:Istanbul(IST)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,004,923
  • VND20,641,510

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,004,924
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1847)

    • 2025/01/0911:50
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 12:20
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1850)

    • 2025/01/0915:50
    • Athens
    • 2025/01/09 18:30
    • Istanbul Airport
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,004,924
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1847)

    • 2025/01/0911:50
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 12:20
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1846)

    • 2025/01/0921:35
    • Athens
    • 2025/01/10 (+1) 00:20
    • Istanbul Airport
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,251,027
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1843)

    • 2025/01/0908:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 08:40
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1848)

    • 2025/01/0913:10
    • Athens
    • 2025/01/09 15:40
    • Istanbul Airport
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,251,027
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1843)

    • 2025/01/0908:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 08:40
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1850)

    • 2025/01/0915:50
    • Athens
    • 2025/01/09 18:30
    • Istanbul Airport
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,251,027
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1843)

    • 2025/01/0908:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 08:40
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1846)

    • 2025/01/0921:35
    • Athens
    • 2025/01/10 (+1) 00:20
    • Istanbul Airport
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,251,027
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1849)

    • 2025/01/0914:25
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 15:00
    • Athens
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1846)

    • 2025/01/0921:35
    • Athens
    • 2025/01/10 (+1) 00:20
    • Istanbul Airport
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,908,944
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1847)

    • 2025/01/0911:50
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 12:20
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK9194)

    • 2025/01/0918:30
    • Athens
    • 2025/01/09 21:00
    • Istanbul Airport
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,171,454
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1843)

    • 2025/01/0908:10
    • Istanbul Airport
    • 2025/01/09 08:40
    • Athens
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK9192)

    • 2025/01/0913:30
    • Athens
    • 2025/01/09 16:00
    • Istanbul Airport
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay