Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Istanbul(IST) Cairo(CAI)
Cairo(CAI) Istanbul(IST)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,717,875
  • VND9,319,258

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,717,875
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2025/10/2002:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 04:20
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK693)

    • 2025/10/2506:10
    • Cairo
    • 2025/10/25 08:30
    • Istanbul Airport
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,717,875
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK690)

    • 2025/10/2006:55
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 09:15
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK693)

    • 2025/10/2506:10
    • Cairo
    • 2025/10/25 08:30
    • Istanbul Airport
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,717,875
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2025/10/2002:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 04:20
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK691)

    • 2025/10/2510:50
    • Cairo
    • 2025/10/25 13:20
    • Istanbul Airport
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,717,875
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK690)

    • 2025/10/2006:55
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 09:15
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK691)

    • 2025/10/2510:50
    • Cairo
    • 2025/10/25 13:20
    • Istanbul Airport
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,973,790
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2025/10/2002:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 04:20
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK687)

    • 2025/10/2502:10
    • Cairo
    • 2025/10/25 04:35
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,973,790
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2025/10/2002:00
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 04:20
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK695)

    • 2025/10/2521:40
    • Cairo
    • 2025/10/26 (+1) 00:05
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,973,790
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK690)

    • 2025/10/2006:55
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 09:15
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK687)

    • 2025/10/2502:10
    • Cairo
    • 2025/10/25 04:35
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,973,790
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK690)

    • 2025/10/2006:55
    • Istanbul Airport
    • 2025/10/20 09:15
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK695)

    • 2025/10/2521:40
    • Cairo
    • 2025/10/26 (+1) 00:05
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay