行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Osaka khởi hành
Osaka (Itami) khởi hành

New York đi
John F. Kennedy đến

John F. Kennedy khởi hành  (Itami) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2026/4
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
149,729,3892Search347,371,4604102,924,410
5Search682,603,2847Search8Search9Search10Search11Search
12165,370,73813Search14Search15Search16Search17Search18Search
19Search20101,093,27121135,163,26922Search23Search24157,903,6632556,500,091
26Search2751,500,9932852,276,7462950,745,0843051,500,993
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2026/4
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------
5------6------7------8------9------10------11------
12------13------14------15------16------17------18------
19------20------21------22------23------24------25------
26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • (Itami) khởi hành -John F. Kennedy đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND47,371,460


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là American Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -John F. Kennedy đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND45,064,045


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air Canada.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -John F. Kennedy đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • (Itami) khởi hành -John F. Kennedy đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • (Itami) khởi hành -John F. Kennedy đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Osaka khởi hành -New York đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    13 Giờ 50 Phút
  • Osaka khởi hành -New York đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    23
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14