(Kansai) khởi hành -MUC đến
Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Kansai) khởi hành -MUC đến
Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Kansai) khởi hành -MUC đến
Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
-
Osaka khởi hành -Munich đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
13
Giờ
35
Phút
-
Osaka khởi hành -Munich đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
31
-
(Kansai) khởi hành -MUC đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Air China
- Phổ biến No2
Thai Airways International
- Phổ biến No3
Qatar Airways
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Kansai) khởi hành -Dusseldorf(DUS) đến
- VND20,083,576〜
- (Kansai) khởi hành -Hamburg(HAM) đến
- VND22,149,346〜
- (Kansai) khởi hành -Stuttgart(STR) đến
- VND31,469,841〜
- (Kansai) khởi hành -Nuremberg(NUE) đến
- VND30,027,253〜
- (Kansai) khởi hành -Bremen (Đức)(BRE) đến
- VND38,392,079〜
- (Kansai) khởi hành -Dresden(DRS) đến
- VND39,596,657〜
- (Kansai) khởi hành -Hanover(Hannover) đến
- VND32,163,881〜
-
Điểm bắt đầu khác của Munich đến
- Osaka (Itami) khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND31,656,977〜
- Kobe khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND28,546,512〜
- HIJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND39,213,300〜
- OKJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND44,543,969〜
- TTJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND42,696,221〜
- YGJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND42,696,221〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND43,283,067〜
- IWK khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND48,094,114〜
- TKS khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND40,695,858〜
- TAK khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND34,751,091〜