行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Takao khởi hành
Kaohsiung khởi hành

Kuala Lumpur đi
Kuala Lumpur đến

KUL khởi hành  Kaohsiung đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/10
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
14,985,56027,514,0803Search49,512,636
5Search66,331,58975,694,94687,862,81697,581,408108,265,343117,514,080
127,862,81613Search147,814,08015Search165,800,903177,862,81618Search
19Search20Search218,346,57122Search23Search24Search25Search
26Search279,938,62928Search29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/10
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Kaohsiung khởi hành -KUL đến

    Tháng Mười Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND4,985,560


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là BATIK AIR MALAYSIA.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kaohsiung khởi hành -KUL đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND8,126,354


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Cathay Pacific.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kaohsiung khởi hành -KUL đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND9,371,842


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Cathay Pacific.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kaohsiung khởi hành -KUL đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kaohsiung khởi hành -KUL đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND12,101,084


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Cathay Pacific.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Takao khởi hành -Kuala Lumpur đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    4 Giờ 25 Phút
  • Takao khởi hành -Kuala Lumpur đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    26
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14