Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kathmandu(KTM) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT107,269
  • BDT533,081

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT107,270
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG320,TG648)

    • 2025/11/1113:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG309)

    • 2025/11/2811:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/28 23:25
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kathmandu⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Kathmandu (Tribhuvan) Từ Fukuoka(FUK) BDT70,016~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT137,258
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE787)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2025/11/2821:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT142,213
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE791)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 13h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2025/11/2821:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT137,258
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE781)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 21h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2025/11/2821:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT152,654
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE787)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 10h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE5078,KE695)

    • 2025/11/2820:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT149,614
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE5077)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 18:45
    • Fukuoka
    • 20h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2025/11/2821:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT157,609
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE791)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 13h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE5078,KE695)

    • 2025/11/2820:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT152,654
  • Route 1

    Korean Air (KE696,KE781)

    • 2025/11/1119:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/11/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 21h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE5078,KE695)

    • 2025/11/2820:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/29 (+1) 17:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay