1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kathmandu(KTM) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,562,726
  • VND16,103,101

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,566,332
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX526)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX603)

    • 2025/08/3010:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,562,727
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX526)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX603)

    • 2025/08/3009:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,566,332
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX504)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX603)

    • 2025/08/3010:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,562,727
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX504)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX603)

    • 2025/08/3009:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,566,332
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX520)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 16:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX603)

    • 2025/08/3010:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,562,727
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX520)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 16:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX603)

    • 2025/08/3009:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,998,920
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX450)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 17:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX603)

    • 2025/08/3010:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,995,315
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX640,CX450)

    • 2025/06/1523:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/16 (+1) 17:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX603)

    • 2025/08/3009:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/30 21:45
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay