行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Osaka khởi hành
Kobe khởi hành

Kuala Lumpur đi
Kuala Lumpur đến

KUL khởi hành  Kobe đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2026/3
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1Search222,557,218322,566,2294Search5Search6Search7Search
8Search918,473,59910Search11Search1218,601,55013Search14Search
15Search16Search17Search18Search1923,418,6342020,383,85321Search
2228,403,3162324,708,9572418,479,00625Search26Search27Search28Search
29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2026/3
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------5------6------7------
8------9------10------11------12------13------14------
15------16------17------18------19------20------21------
22------23------24------25------26------27------28------
29------30------31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Kobe khởi hành -KUL đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND18,473,599


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Korean Air.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kobe khởi hành -KUL đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND18,612,363


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Korean Air.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kobe khởi hành -KUL đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND23,297,892


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Korean Air.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kobe khởi hành -KUL đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kobe khởi hành -KUL đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Osaka khởi hành -Kuala Lumpur đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    8 Giờ 30 Phút
  • Osaka khởi hành -Kuala Lumpur đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    9
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14