Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kanazawa(KMQ) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Kanazawa(KMQ)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Kanazawa(KMQ)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Kanazawa(KMQ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,590,532
  • VND20,910,734

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,590,532
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU558,MU281)

    • 2025/10/3113:30
    • Komatsu
    • 2025/11/01 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU557)

    • 2025/11/0202:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/02 12:35
    • Komatsu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kanazawa⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Komatsu Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND7,806,289~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,JL759)

    • 2025/10/3111:15
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL185)

    • 2025/11/0223:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/03 (+1) 10:35
    • Komatsu
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,JL759)

    • 2025/10/3111:15
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL191)

    • 2025/11/0207:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/02 19:40
    • Komatsu
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
  • Route 1

    Japan Airlines (JL184,JL759)

    • 2025/10/3108:55
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL185)

    • 2025/11/0223:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/03 (+1) 10:35
    • Komatsu
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
  • Route 1

    Japan Airlines (JL184,JL759)

    • 2025/10/3108:55
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL191)

    • 2025/11/0207:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/02 19:40
    • Komatsu
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,JL759)

    • 2025/10/3111:15
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL187)

    • 2025/11/0223:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/03 (+1) 14:05
    • Komatsu
    • 12h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL182,JL759)

    • 2025/10/3107:40
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL185)

    • 2025/11/0223:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/03 (+1) 10:35
    • Komatsu
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,661,367
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL182,JL759)

    • 2025/10/3107:40
    • Komatsu
    • 2025/10/31 22:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL191)

    • 2025/11/0207:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/02 19:40
    • Komatsu
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay