Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kanazawa(KMQ) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Kanazawa(KMQ)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Kanazawa(KMQ)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Kanazawa(KMQ)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT39,428
  • BDT85,456

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT39,429
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU558,MU281)

    • 2025/11/0713:30
    • Komatsu
    • 2025/11/08 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU557)

    • 2025/11/1002:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 12:35
    • Komatsu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kanazawa⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Komatsu Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) BDT39,403~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT71,497
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,JL759)

    • 2025/11/0711:15
    • Komatsu
    • 2025/11/07 22:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL193)

    • 2025/11/1007:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 21:45
    • Komatsu
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT71,497
  • Route 1

    Japan Airlines (JL184,JL759)

    • 2025/11/0709:00
    • Komatsu
    • 2025/11/07 22:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL193)

    • 2025/11/1007:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 21:45
    • Komatsu
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT66,159
  • Route 1

    Eva Air (BR157,BR381)

    • 2025/11/0711:45
    • Komatsu
    • 2025/11/07 22:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 15m
  • Route 2

    Eva Air (BR392,BR158)

    • 2025/11/1012:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/11 (+1) 10:25
    • Komatsu
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT71,497
  • Route 1

    Japan Airlines (JL182,JL759)

    • 2025/11/0707:45
    • Komatsu
    • 2025/11/07 22:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL193)

    • 2025/11/1007:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 21:45
    • Komatsu
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,054
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,JL759)

    • 2025/11/0711:15
    • Komatsu
    • 2025/11/07 22:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL191)

    • 2025/11/1007:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 19:45
    • Komatsu
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT75,319
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH752,NH891)

    • 2025/11/0707:35
    • Komatsu
    • 2025/11/07 21:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH834,NH759)

    • 2025/11/1007:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 21:40
    • Komatsu
    • 12h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,054
  • Route 1

    Japan Airlines (JL184,JL759)

    • 2025/11/0709:00
    • Komatsu
    • 2025/11/07 22:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL191)

    • 2025/11/1007:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/11/10 19:45
    • Komatsu
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay