1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kanazawa(KMQ) Paris(PAR)
Paris(PAR) Kanazawa(KMQ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND32,245,221
  • VND29,738,643

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,245,221
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5803,CX261)

    • 2025/09/1819:45
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 07:50
    • Paris Charles de Gaulle
    • 19h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX5802)

    • 2025/09/2412:05
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 19:00
    • Komatsu
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kanazawa⇔Paris Kiểm tra giá thấp nhất

Komatsu Từ Paris(CDG) VND29,738,643~ Komatsu Từ Paris(ORY) VND47,451,325~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,738,644
  • Route 1

    Eva Air (BR157,BR87)

    • 2025/09/1811:45
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 07:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 27h 10m
  • Route 2

    Eva Air (BR88,BR198,NH759)

    • 2025/09/2411:20
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 21:35
    • Komatsu
    • 27h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,204,176
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU558,MU553)

    • 2025/09/1813:30
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 06:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 24h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU554,MU557)

    • 2025/09/2413:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 12:35
    • Komatsu
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,356,255
  • Route 1

    Japan Airlines (JL188,AY74,AY1571)

    • 2025/09/1814:50
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 09:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA307,BA5,JL189)

    • 2025/09/2410:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 17:55
    • Komatsu
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,356,255
  • Route 1

    Japan Airlines (JL188,AY74,AY1571)

    • 2025/09/1814:50
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 09:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA305,BA5,JL189)

    • 2025/09/2408:10
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 17:55
    • Komatsu
    • 26h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,356,255
  • Route 1

    Japan Airlines (JL188,AY74,AY1571)

    • 2025/09/1814:50
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 09:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA307,BA5,JL193)

    • 2025/09/2410:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 21:40
    • Komatsu
    • 28h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,356,255
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,AY74,AY1571)

    • 2025/09/1811:00
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 09:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA307,BA5,JL189)

    • 2025/09/2410:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 17:55
    • Komatsu
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND49,356,255
  • Route 1

    Japan Airlines (JL186,AY74,AY1571)

    • 2025/09/1811:00
    • Komatsu
    • 2025/09/19 (+1) 09:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA305,BA5,JL189)

    • 2025/09/2408:10
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/09/25 (+1) 17:55
    • Komatsu
    • 26h 45m
Xem chi tiết chuyến bay