1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kuala Lumpur(KUL) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,037,736

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,037,738
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR528,PR426)

    • 2025/01/2115:40
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/22 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 22h 15m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR525)

    • 2025/01/2315:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 10:10
    • Kuala Lumpur
    • 19h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kuala Lumpur⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Kuala Lumpur Từ Fukuoka(FUK) VND10,037,736~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,482,364
  • Route 1

    Thai Airways International (TG418,TG648)

    • 2025/01/2121:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/22 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 5m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG649,TG417)

    • 2025/01/2311:40
    • Fukuoka
    • 2025/01/23 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,699,755
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH816,NH269)

    • 2025/01/2108:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/21 20:55
    • Fukuoka
    • 11h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH252,NH815)

    • 2025/01/2312:35
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,699,755
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH816,NH271)

    • 2025/01/2108:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/21 21:20
    • Fukuoka
    • 12h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH252,NH815)

    • 2025/01/2312:35
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,699,755
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH816,NH269)

    • 2025/01/2108:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/21 20:55
    • Fukuoka
    • 11h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3844,NH815)

    • 2025/01/2312:00
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,699,755
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH816,NH269)

    • 2025/01/2108:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/21 20:55
    • Fukuoka
    • 11h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH250,NH815)

    • 2025/01/2311:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,699,755
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH816,NH273)

    • 2025/01/2108:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/21 21:40
    • Fukuoka
    • 12h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH252,NH815)

    • 2025/01/2312:35
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,699,755
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH816,NH271)

    • 2025/01/2108:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/01/21 21:20
    • Fukuoka
    • 12h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3844,NH815)

    • 2025/01/2312:00
    • Fukuoka
    • 2025/01/24 (+1) 00:15
    • Kuala Lumpur
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay