Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kuala Lumpur(KUL) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,660,455
  • VND8,876,652

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,660,455
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD605)

    • 2026/01/2210:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 14:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD606)

    • 2026/01/2815:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 19:00
    • Kuala Lumpur
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kuala Lumpur⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Kuala Lumpur Từ Hong Kong(HKG) VND6,220,095~

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,455,440
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH78)

    • 2026/01/2219:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 23:50
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH73)

    • 2026/01/2814:50
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 18:55
    • Kuala Lumpur
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,997,629
Còn lại :6.
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH72)

    • 2026/01/2208:55
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 12:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH73)

    • 2026/01/2814:50
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 18:55
    • Kuala Lumpur
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,520,503
Còn lại :1.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR526,PR310)

    • 2026/01/2211:45
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 21:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 10h 0m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR311,PR525)

    • 2026/01/2822:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/29 (+1) 10:45
    • Kuala Lumpur
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,164,013
  • Route 1

    Thai Airways International (TG416,TG602)

    • 2026/01/2213:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 21:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG601,TG417)

    • 2026/01/2812:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,164,013
  • Route 1

    Thai Airways International (TG416,TG602)

    • 2026/01/2213:05
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 21:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG603,TG417)

    • 2026/01/2807:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,596,748
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX730)

    • 2026/01/2208:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 12:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX725)

    • 2026/01/2812:45
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 16:50
    • Kuala Lumpur
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,596,748
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX730)

    • 2026/01/2208:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/22 12:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX729)

    • 2026/01/2816:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/28 20:35
    • Kuala Lumpur
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay