Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kuala Lumpur(KUL) Melbourne(MEL)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Melbourne(MEL)

Melbourne(MEL) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Melbourne(MEL)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,407,178
  • VND13,885,954
  • VND20,834,397

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,885,955
Còn lại :7.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD308,OD177)

    • 2026/03/0207:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 05:40
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 19h 25m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD178,OD307)

    • 2026/03/1007:45
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 17:50
    • Kuala Lumpur
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kuala Lumpur⇔Melbourne Kiểm tra giá thấp nhất

Kuala Lumpur Từ Melbourne(MEL) VND9,404,264~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,777,556
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX724,CX105)

    • 2026/03/0217:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 12:30
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 15h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX134,CX729)

    • 2026/03/1008:40
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 20:35
    • Kuala Lumpur
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,777,556
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX722,CX105)

    • 2026/03/0213:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 12:30
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 20h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX134,CX729)

    • 2026/03/1008:40
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 20:35
    • Kuala Lumpur
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,777,556
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX730,CX105)

    • 2026/03/0208:20
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 12:30
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 25h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX134,CX729)

    • 2026/03/1008:40
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 20:35
    • Kuala Lumpur
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,407,179
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH147)

    • 2026/03/0220:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 07:45
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH128)

    • 2026/03/1000:30
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 05:45
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,407,179
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH147)

    • 2026/03/0220:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 07:45
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH146)

    • 2026/03/1009:00
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 14:15
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,407,179
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH147)

    • 2026/03/0220:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 07:45
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH148)

    • 2026/03/1015:10
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 20:25
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,407,179
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH149)

    • 2026/03/0222:30
    • Kuala Lumpur
    • 2026/03/03 (+1) 09:25
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH128)

    • 2026/03/1000:30
    • Melbourne (Tullamarine)
    • 2026/03/10 05:45
    • Kuala Lumpur
    • 8h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay