1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kuala Lumpur(KUL) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,610,251
  • VND22,012,814

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,610,252
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR530,PR438)

    • 2025/12/0600:45
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/06 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437,PR529)

    • 2025/12/1313:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/13 23:45
    • Kuala Lumpur
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kuala Lumpur⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Kuala Lumpur Từ Nagoya(NGO) VND9,386,012~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,610,252
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR528,PR438)

    • 2025/12/0615:45
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/07 (+1) 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437,PR529)

    • 2025/12/1313:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/13 23:45
    • Kuala Lumpur
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,610,252
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR530,PR438)

    • 2025/12/0600:45
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/06 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437,PR525)

    • 2025/12/1313:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/14 (+1) 11:00
    • Kuala Lumpur
    • 22h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,610,252
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR528,PR438)

    • 2025/12/0615:45
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/07 (+1) 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 45m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437,PR525)

    • 2025/12/1313:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/14 (+1) 11:00
    • Kuala Lumpur
    • 22h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,515,573
  • Route 1

    Thai Airways International (TG418,TG644)

    • 2025/12/0621:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/07 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG645,TG417)

    • 2025/12/1311:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/13 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,626,091
  • Route 1

    Korean Air (KE672,KE741)

    • 2025/12/0623:55
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/07 (+1) 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE742,KE671)

    • 2025/12/1313:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/13 22:20
    • Kuala Lumpur
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,515,573
  • Route 1

    Thai Airways International (TG416,TG644)

    • 2025/12/0613:05
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/07 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 25m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG645,TG417)

    • 2025/12/1311:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/13 19:55
    • Kuala Lumpur
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,296,495
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX730,CX532)

    • 2025/12/0608:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/06 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX723)

    • 2025/12/1315:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/14 (+1) 12:30
    • Kuala Lumpur
    • 22h 10m
Xem chi tiết chuyến bay