1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kuala Lumpur(KUL) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,126,448
  • VND8,674,444
  • VND11,593,945

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,126,448
  • Route 1

    AirAsia X (D7522)

    • 2025/05/2714:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/27 22:35
    • Sân bay Haneda
    • 7h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia X (D7523)

    • 2025/05/2923:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/30 (+1) 06:10
    • Kuala Lumpur
    • 7h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kuala Lumpur⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Kuala Lumpur Từ Tokyo(HND) VND7,126,448~ Kuala Lumpur Từ Tokyo(NRT) VND8,487,979~

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,674,445
Còn lại :4.
  • Route 1

    AirAsia (AK890,XJ606)

    • 2025/05/2706:35
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/27 20:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 25m
  • Route 2

    AirAsia X (D7523)

    • 2025/05/2923:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/30 (+1) 06:10
    • Kuala Lumpur
    • 7h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,620,126
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia (AK880,XJ606)

    • 2025/05/2708:20
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/27 20:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 40m
  • Route 2

    AirAsia X (D7523)

    • 2025/05/2923:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/30 (+1) 06:10
    • Kuala Lumpur
    • 7h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,879,609
  • Route 1

    AirAsia X (D7522)

    • 2025/05/2714:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/27 22:35
    • Sân bay Haneda
    • 7h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai AirAsia X (XJ601,AK893)

    • 2025/05/2909:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 22:00
    • Kuala Lumpur
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,738,381
Còn lại :4.
  • Route 1

    AirAsia (AK896,XJ600)

    • 2025/05/2719:35
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/28 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 25m
  • Route 2

    AirAsia X (D7523)

    • 2025/05/2923:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/30 (+1) 06:10
    • Kuala Lumpur
    • 7h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,077,472
  • Route 1

    AirAsia X (D7522)

    • 2025/05/2714:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/27 22:35
    • Sân bay Haneda
    • 7h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai AirAsia X (XJ601,AK889)

    • 2025/05/2909:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 23:30
    • Kuala Lumpur
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,608,371
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR469,TR808)

    • 2025/05/2719:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/28 (+1) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 25m
  • Route 2

    Scoot (TR809,TR472)

    • 2025/05/2908:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 17:25
    • Kuala Lumpur
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,525,024
Còn lại :2.
  • Route 1

    AirAsia (AK892,XJ600)

    • 2025/05/2716:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/05/28 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 10m
  • Route 2

    AirAsia X (D7523)

    • 2025/05/2923:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/30 (+1) 06:10
    • Kuala Lumpur
    • 7h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay