Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kumamoto(KMJ) Paris(PAR)
Paris(PAR) Kumamoto(KMJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND41,351,986
  • VND40,353,791

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,351,987
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6080,JL45)

    • 2025/09/2619:30
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 17:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL46,JL637)

    • 2025/12/1017:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 19:45
    • Kumamoto
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kumamoto⇔Paris Kiểm tra giá thấp nhất

Kumamoto Từ Paris(CDG) VND25,335,741~ Kumamoto Từ Paris(ORY) VND39,732,852~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,027,077
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6080,JL45)

    • 2025/09/2619:30
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 17:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA323,IB3620,JL627)

    • 2025/12/1007:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 12:00
    • Kumamoto
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,027,077
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6080,JL45)

    • 2025/09/2619:30
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 17:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA323,BA7,BA4612)

    • 2025/12/1007:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 12:00
    • Kumamoto
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,027,077
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6080,JL45)

    • 2025/09/2619:30
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 17:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA323,BA7,JL627)

    • 2025/12/1007:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 12:00
    • Kumamoto
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,351,987
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6080,JL45)

    • 2025/09/2619:30
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 17:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL46,JL639)

    • 2025/12/1017:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 20:55
    • Kumamoto
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,391,698
  • Route 1

    Japan Airlines (JL626,QR809,QR41)

    • 2025/09/2610:25
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 07:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 28h 0m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR42,QR808,JL637)

    • 2025/12/1008:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 19:45
    • Kumamoto
    • 27h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,027,077
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6080,JL45)

    • 2025/09/2619:30
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 17:55
    • Paris Charles de Gaulle
    • 29h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA323,BA7,JL631)

    • 2025/12/1007:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 15:10
    • Kumamoto
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,353,792
  • Route 1

    Japan Airlines (JL634,QR4851,QR43)

    • 2025/09/2617:25
    • Kumamoto
    • 2025/09/27 (+1) 15:20
    • Paris Charles de Gaulle
    • 28h 55m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR42,QR808,JL637)

    • 2025/12/1008:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 19:45
    • Kumamoto
    • 27h 30m
Xem chi tiết chuyến bay