Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kumamoto(KMJ) Singapore(SIN)

Điểm đi:Kumamoto(KMJ)

Điểm đến:Singapore(SIN)

Singapore(SIN) Kumamoto(KMJ)

Điểm đi:Singapore(SIN)

Điểm đến:Kumamoto(KMJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,786,900
  • VND20,365,876

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,786,901
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU254,MU543)

    • 2025/09/0515:00
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 05:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 15h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU544,MU253)

    • 2025/09/1600:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 14:00
    • Kumamoto
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kumamoto⇔Singapore Kiểm tra giá thấp nhất

Kumamoto Từ Singapore(SIN) VND7,786,900~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,079,067
  • Route 1

    Japan Airlines (JL638,JL35)

    • 2025/09/0520:15
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 06:10
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL38,JL629)

    • 2025/09/1601:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 13:15
    • Kumamoto
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,079,067
  • Route 1

    Japan Airlines (JL638,JL35)

    • 2025/09/0520:15
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 06:10
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL38,JL631)

    • 2025/09/1601:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 14:15
    • Kumamoto
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,079,067
  • Route 1

    Japan Airlines (JL638,JL35)

    • 2025/09/0520:15
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 06:10
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL712,JL639)

    • 2025/09/1608:05
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 20:55
    • Kumamoto
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,116,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL711)

    • 2025/09/0512:25
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 00:20
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 12h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL38,JL629)

    • 2025/09/1601:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 13:15
    • Kumamoto
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,079,067
  • Route 1

    Japan Airlines (JL634,JL35)

    • 2025/09/0517:25
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 06:10
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 13h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL38,JL629)

    • 2025/09/1601:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 13:15
    • Kumamoto
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,116,547
  • Route 1

    Japan Airlines (JL628,JL711)

    • 2025/09/0512:25
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 00:20
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 12h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL38,JL631)

    • 2025/09/1601:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 14:15
    • Kumamoto
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,079,067
  • Route 1

    Japan Airlines (JL638,JL35)

    • 2025/09/0520:15
    • Kumamoto
    • 2025/09/06 (+1) 06:10
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL38,JL633)

    • 2025/09/1601:55
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/16 16:35
    • Kumamoto
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay