1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Ma Cao(MFM) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Ma Cao(MFM)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,509,472

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,509,473
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8646,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU2007)

    • 2025/01/1209:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 15:30
    • Ma Cao
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Ma Cao⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Ma Cao Từ Fukuoka(FUK) VND7,509,472~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,509,473
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8646,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU9991)

    • 2025/01/1213:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 20:20
    • Ma Cao
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,509,473
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8646,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU2055)

    • 2025/01/1209:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 19:00
    • Ma Cao
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,509,473
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8646,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU239)

    • 2025/01/1209:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 19:20
    • Ma Cao
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,489,542
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM806,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,MU2007)

    • 2025/01/1209:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 15:30
    • Ma Cao
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,489,542
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM806,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU9991)

    • 2025/01/1213:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 20:20
    • Ma Cao
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,489,542
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8646,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,FM3007)

    • 2025/01/1213:55
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 20:20
    • Ma Cao
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,764,785
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8646,MU531)

    • 2025/01/0913:25
    • Ma Cao
    • 2025/01/09 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU532,FM3003)

    • 2025/01/1209:30
    • Fukuoka
    • 2025/01/12 19:00
    • Ma Cao
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay