Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Manila(MNL) Nagoya(NGO)
Nagoya(NGO) Manila(MNL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,631,459
  • VND7,088,697
  • VND14,411,921

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,088,698
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX976,CX536)

    • 2025/11/0605:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/06 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2025/11/1115:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/11 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Manila⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Manila (Ninoy Aquino) Từ Nagoya(NGO) VND3,271,029~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,088,698
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX976,CX536)

    • 2025/11/0605:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/06 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2025/11/1115:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,631,459
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR438)

    • 2025/11/0607:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/06 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437)

    • 2025/11/1113:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/11 17:25
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,488,980
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX536)

    • 2025/11/0619:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/07 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2025/11/1115:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/11 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,488,980
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX902,CX536)

    • 2025/11/0619:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/07 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2025/11/1115:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,488,980
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX918,CX536)

    • 2025/11/0617:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/07 (+1) 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2025/11/1115:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/11 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,488,980
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX976,CX536)

    • 2025/11/0605:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/06 14:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX901)

    • 2025/11/1115:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 11:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,234,351
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH820,NH493)

    • 2025/11/0609:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/11/06 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH86,NH869)

    • 2025/11/1107:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/11 13:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay