Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Manila(MNL) Nagoya(NGO)
Nagoya(NGO) Manila(MNL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,381,038
  • VND6,536,673
  • VND14,516,995

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,381,038
Còn lại :6.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR438)

    • 2025/10/0606:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR437)

    • 2025/10/2213:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/22 16:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Manila⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Manila (Ninoy Aquino) Từ Nagoya(NGO) VND5,377,460~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,536,674
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX536)

    • 2025/10/0605:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2025/10/2216:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/22 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,536,674
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX906,CX532)

    • 2025/10/0610:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2025/10/2216:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/22 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,073,346
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX930,CX532)

    • 2025/10/0612:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2025/10/2216:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/22 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,536,674
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX536)

    • 2025/10/0605:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2025/10/2216:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/23 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,536,674
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX906,CX532)

    • 2025/10/0610:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2025/10/2216:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/23 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,536,674
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX974,CX536)

    • 2025/10/0605:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX903)

    • 2025/10/2210:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/22 19:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,073,346
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX930,CX532)

    • 2025/10/0612:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/10/06 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2025/10/2216:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/23 (+1) 00:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay