1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND36,826,781
  • VND49,615,069

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,830,073
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6094,JL18)

    • 2025/02/0515:35
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:55
    • Vancouver
    • 12h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL697)

    • 2025/02/1106:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Vancouver(YVR) VND36,826,781~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,826,783
  • Route 1

    Japan Airlines (JL694,JL18)

    • 2025/02/0514:15
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:55
    • Vancouver
    • 13h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL697)

    • 2025/02/1106:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,826,783
  • Route 1

    Japan Airlines (JL692,JL18)

    • 2025/02/0512:40
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:55
    • Vancouver
    • 15h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL697)

    • 2025/02/1106:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,826,783
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,JL18)

    • 2025/02/0510:40
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:55
    • Vancouver
    • 17h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL697)

    • 2025/02/1106:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,826,783
  • Route 1

    Japan Airlines (JL688,JL18)

    • 2025/02/0507:45
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:55
    • Vancouver
    • 20h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL697)

    • 2025/02/1106:00
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,498,768
  • Route 1

    Japan Airlines (JL692,AC4)

    • 2025/02/0512:40
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:00
    • Vancouver
    • 14h 20m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH2465)

    • 2025/02/1112:45
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,498,768
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,AC4)

    • 2025/02/0511:30
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:00
    • Vancouver
    • 15h 30m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH2465)

    • 2025/02/1112:45
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,926,470
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,AC4)

    • 2025/02/0512:25
    • Miyazaki
    • 2025/02/05 10:00
    • Vancouver
    • 14h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH2465)

    • 2025/02/1112:45
    • Vancouver
    • 2025/02/12 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay