Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND39,239,632
  • VND46,024,460

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,239,633
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,AC4)

    • 2026/04/1710:35
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 15h 5m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Vancouver(YVR) VND39,236,087~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,239,633
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH608,AC4)

    • 2026/04/1710:25
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 15h 15m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,239,633
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,AC4)

    • 2026/04/1710:35
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 15h 5m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH617)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,239,633
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH608,AC4)

    • 2026/04/1710:25
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 15h 15m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH617)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,239,633
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH602,AC4)

    • 2026/04/1708:15
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 17h 25m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,125,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,AC4)

    • 2026/04/1711:25
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 14h 15m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,239,633
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH602,AC4)

    • 2026/04/1708:15
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 17h 25m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH617)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,125,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,AC4)

    • 2026/04/1711:25
    • Miyazaki
    • 2026/04/17 09:40
    • Vancouver
    • 14h 15m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH617)

    • 2026/04/2312:50
    • Vancouver
    • 2026/04/24 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay