Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND35,929,876
  • VND46,528,105

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,929,877
  • Route 1

    Japan Airlines (JL694,JL18)

    • 2025/09/1414:05
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 11:40
    • Vancouver
    • 13h 35m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL17,JL697)

    • 2025/09/2814:05
    • Vancouver
    • 2025/09/29 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Vancouver(YVR) VND35,929,876~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,929,877
  • Route 1

    Japan Airlines (JL692,JL18)

    • 2025/09/1412:35
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 11:40
    • Vancouver
    • 15h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL17,JL697)

    • 2025/09/2814:05
    • Vancouver
    • 2025/09/29 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,929,877
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,JL18)

    • 2025/09/1410:35
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 11:40
    • Vancouver
    • 17h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL17,JL697)

    • 2025/09/2814:05
    • Vancouver
    • 2025/09/29 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,929,877
  • Route 1

    Japan Airlines (JL688,JL18)

    • 2025/09/1407:40
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 11:40
    • Vancouver
    • 20h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL17,JL697)

    • 2025/09/2814:05
    • Vancouver
    • 2025/09/29 (+1) 20:35
    • Miyazaki
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,795,772
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,AC4)

    • 2025/09/1410:35
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 10:05
    • Vancouver
    • 15h 30m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,NH511)

    • 2025/09/2813:30
    • Vancouver
    • 2025/09/29 (+1) 20:55
    • Miyazaki
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,795,772
  • Route 1

    Japan Airlines (JL688,AC4)

    • 2025/09/1407:40
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 10:05
    • Vancouver
    • 18h 25m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,NH511)

    • 2025/09/2813:30
    • Vancouver
    • 2025/09/29 (+1) 20:55
    • Miyazaki
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,795,772
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,AC4)

    • 2025/09/1410:35
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 10:05
    • Vancouver
    • 15h 30m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,JL2431)

    • 2025/09/2813:30
    • Vancouver
    • 2025/09/30 (+2) 08:20
    • Miyazaki
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,795,772
  • Route 1

    Japan Airlines (JL690,AC4)

    • 2025/09/1410:35
    • Miyazaki
    • 2025/09/14 10:05
    • Vancouver
    • 15h 30m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,NH501)

    • 2025/09/2813:30
    • Vancouver
    • 2025/09/30 (+2) 09:00
    • Miyazaki
    • 27h 30m
Xem chi tiết chuyến bay