1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Miyazaki(KMI) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Miyazaki(KMI)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Miyazaki(KMI)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Miyazaki(KMI)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND40,218,617
  • VND48,367,208

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,438,943
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,AC4)

    • 2025/04/1812:30
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 13h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,NH511)

    • 2025/04/2013:30
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 20:55
    • Miyazaki
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Miyazaki⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Miyazaki Từ Vancouver(YVR) VND40,218,617~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,375,749
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,AC4)

    • 2025/04/1812:30
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 13h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2025/04/2013:00
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,375,749
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2458,AC4)

    • 2025/04/1812:30
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 13h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH2465)

    • 2025/04/2013:00
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,438,943
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,AC4)

    • 2025/04/1811:25
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 14h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,NH511)

    • 2025/04/2013:30
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 20:55
    • Miyazaki
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,375,749
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,AC4)

    • 2025/04/1811:25
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 14h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2025/04/2013:00
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,375,749
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH2456,AC4)

    • 2025/04/1811:25
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 14h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,NH2465)

    • 2025/04/2013:00
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 21:00
    • Miyazaki
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,438,943
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH608,AC4)

    • 2025/04/1810:25
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 15h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC23,NH511)

    • 2025/04/2013:30
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 20:55
    • Miyazaki
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,375,749
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH608,AC4)

    • 2025/04/1810:25
    • Miyazaki
    • 2025/04/18 10:05
    • Vancouver
    • 15h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,JL697)

    • 2025/04/2013:00
    • Vancouver
    • 2025/04/21 (+1) 20:40
    • Miyazaki
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay