1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Munich(MUC) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Munich(MUC)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,994,851
  • VND21,529,352

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,994,851
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH218)

    • 2026/02/1310:15
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5851)

    • 2026/02/2510:45
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/25 17:10
    • Munich
    • 14h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Munich⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Munich Từ Tokyo(NRT) VND19,572,606~ Munich Từ Tokyo(HND) VND20,792,997~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,994,851
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH218)

    • 2026/02/1310:15
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH217)

    • 2026/02/2523:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/26 (+1) 06:25
    • Munich
    • 14h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Scandinavian Airlines 飛行機 最安値Scandinavian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,529,352
  • Route 1

    Scandinavian Airlines (SK2658,SK983)

    • 2026/02/1320:30
    • Munich
    • 2026/02/15 (+2) 07:55
    • Sân bay Haneda
    • 27h 25m
  • Route 2

    Scandinavian Airlines (SK984,SK2657)

    • 2026/02/2509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/25 19:40
    • Munich
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,935,806
  • Route 1

    Thai Airways International (TG925,TG676)

    • 2026/02/1313:35
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 15:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG677,TG924)

    • 2026/02/2517:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/26 (+1) 06:45
    • Munich
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,730,176
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH218)

    • 2026/02/1310:15
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH211,NH6142)

    • 2026/02/2510:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/25 19:30
    • Munich
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,346,379
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH218)

    • 2026/02/1310:15
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH203,NH6215)

    • 2026/02/2522:45
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/26 (+1) 08:10
    • Munich
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,346,379
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH218)

    • 2026/02/1310:15
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH223,NH5420)

    • 2026/02/2510:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/25 20:10
    • Munich
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,346,379
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH218)

    • 2026/02/1310:15
    • Munich
    • 2026/02/14 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 12h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH203,NH6059)

    • 2026/02/2522:45
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/26 (+1) 09:10
    • Munich
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay