Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagasaki(NGS) Thượng Hải(SHA)

Điểm đi:Nagasaki(NGS)

Điểm đến:Thượng Hải(SHA)

Thượng Hải(SHA) Nagasaki(NGS)

Điểm đi:Thượng Hải(SHA)

Điểm đến:Nagasaki(NGS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,101,084
  • VND15,140,795

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,101,084
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU519)

    • 2025/08/1809:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagasaki⇔Thượng Hải Kiểm tra giá thấp nhất

NGSNagasaki Từ Thượng Hải(PVG) VND6,323,105~ NGSNagasaki Từ Thượng Hải(SHA) VND10,099,278~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,101,084
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/08/1809:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,101,084
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/08/1809:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,101,084
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU519)

    • 2025/08/1809:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,140,796
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM873,JL2377)

    • 2025/08/1807:55
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 18:25
    • NGSNagasaki
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,007,222
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3047,JL2377)

    • 2025/08/1810:00
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 18:25
    • NGSNagasaki
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,140,796
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/08/1513:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3051,JL2371)

    • 2025/08/1817:25
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/19 (+1) 08:20
    • NGSNagasaki
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,768,954
  • Route 1

    Japan Airlines (JL608,JL89)

    • 2025/08/1509:55
    • NGSNagasaki
    • 2025/08/15 19:45
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 10h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL80,JL613)

    • 2025/08/1810:00
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/08/18 19:35
    • NGSNagasaki
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay