Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagasaki(NGS) Thượng Hải(SHA)

Điểm đi:Nagasaki(NGS)

Điểm đến:Thượng Hải(SHA)

Thượng Hải(SHA) Nagasaki(NGS)

Điểm đi:Thượng Hải(SHA)

Điểm đến:Nagasaki(NGS)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT27,336
  • BDT67,838

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,337
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/09/2913:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU519)

    • 2025/10/0609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/10/06 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagasaki⇔Thượng Hải Kiểm tra giá thấp nhất

NGSNagasaki Từ Thượng Hải(PVG) BDT27,336~ NGSNagasaki Từ Thượng Hải(SHA) BDT45,425~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,337
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520)

    • 2025/09/2913:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/10/0609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/10/06 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,337
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3056)

    • 2025/09/2913:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3055)

    • 2025/10/0609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/10/06 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,337
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU520)

    • 2025/09/2913:20
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 14:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU519)

    • 2025/10/0609:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/10/06 12:25
    • NGSNagasaki
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT67,889
  • Route 1

    Japan Airlines (JL610,JL89)

    • 2025/09/2912:45
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 19:45
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL80,JL613)

    • 2025/10/0610:00
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/10/06 19:40
    • NGSNagasaki
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT67,840
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6098,JL89)

    • 2025/09/2911:45
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 19:45
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 9h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL80,JL613)

    • 2025/10/0610:00
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/10/06 19:40
    • NGSNagasaki
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT70,765
  • Route 1

    Japan Airlines (JL610,JL89)

    • 2025/09/2912:45
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 19:45
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL82,JL615)

    • 2025/10/0612:50
    • Thượng Hải
    • 2025/10/06 21:25
    • NGSNagasaki
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT71,751
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH666,NH971)

    • 2025/09/2913:35
    • NGSNagasaki
    • 2025/09/29 20:40
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH970,NH669)

    • 2025/10/0613:35
    • Thượng Hải
    • 2025/10/06 21:20
    • NGSNagasaki
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay