Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • INR74,489
  • INR45,039

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR45,040
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX561,CX617)

    • 2026/01/1012:00
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 14h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX618,CX566,JL2243)

    • 2026/01/1313:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Bangkok(BKK) INR45,010~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR45,040
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX561,CX617)

    • 2026/01/1012:00
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 14h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX788,CX566,JL2243)

    • 2026/01/1312:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR45,040
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX561,CX617)

    • 2026/01/1012:00
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 14h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX756,CX598,JL2241)

    • 2026/01/1307:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 08:15
    • Niigata
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR48,494
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX561,CX617)

    • 2026/01/1012:00
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 14h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX674,CX566,JL2243)

    • 2026/01/1315:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR45,040
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,CX561,CX617)

    • 2026/01/1008:45
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 17h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX618,CX566,JL2243)

    • 2026/01/1313:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR45,040
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,CX561,CX617)

    • 2026/01/1008:45
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 17h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX788,CX566,JL2243)

    • 2026/01/1312:45
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR52,524
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX561,CX617)

    • 2026/01/1012:00
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 14h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX706,CX566,JL2243)

    • 2026/01/1316:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR45,040
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,CX561,CX617)

    • 2026/01/1008:45
    • Niigata
    • 2026/01/11 (+1) 00:15
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 17h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX756,CX598,JL2241)

    • 2026/01/1307:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2026/01/14 (+1) 08:15
    • Niigata
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay