Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Quế Lâm(KWL)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Quế Lâm(KWL)

Quế Lâm(KWL) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Quế Lâm(KWL)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,859,206

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU6403)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 22:30
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 9h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,FM3057)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Quế Lâm Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Quế Lâm(KWL) VND11,859,206~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU6403)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 22:30
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 9h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,MU295)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU6403)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 22:30
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 9h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,FM3057)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU6403)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 22:30
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 9h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,MU295)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5389)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,FM3057)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5389)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,MU295)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5389)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,FM3057)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,859,208
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5389)

    • 2025/08/1914:00
    • Niigata
    • 2025/08/19 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,MU295)

    • 2025/08/2923:15
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/08/30 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay