1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Quế Lâm(KWL)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Quế Lâm(KWL)

Quế Lâm(KWL) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Quế Lâm(KWL)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND15,107,693

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,107,694
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU6403)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 20:35
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,FM3057)

    • 2025/05/2321:45
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Quế Lâm Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Quế Lâm(KWL) VND14,164,103~

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,107,694
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU6403)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 20:35
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9018,FM3057)

    • 2025/05/2320:25
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,107,694
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU6403)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 20:35
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9018,MU295)

    • 2025/05/2320:25
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,107,694
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5389)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,FM3057)

    • 2025/05/2321:45
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,107,694
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5389)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9018,FM3057)

    • 2025/05/2320:25
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,107,694
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5389)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9018,MU295)

    • 2025/05/2320:25
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,988,035
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU6403)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 20:35
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,MU295)

    • 2025/05/2321:45
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,988,035
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5389)

    • 2025/05/1714:00
    • Niigata
    • 2025/05/17 23:55
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6404,MU295)

    • 2025/05/2321:45
    • Lưỡng Giang Quế Lâm
    • 2025/05/24 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay