1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,767,239
  • VND35,066,504

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,767,239
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/05/2414:00
    • Niigata
    • 2025/05/25 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/05/2702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Hà Nội(HAN) VND9,767,239~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,250,964
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/05/2414:00
    • Niigata
    • 2025/05/25 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/05/2702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,250,964
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/05/2414:00
    • Niigata
    • 2025/05/25 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/05/2702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,842,143
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/05/2414:00
    • Niigata
    • 2025/05/25 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/05/2702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,066,505
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1658,NH26,NH897)

    • 2025/05/2408:05
    • Niigata
    • 2025/05/24 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 16h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9718,NH1659)

    • 2025/05/2700:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 12:15
    • Niigata
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,066,505
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1658,NH26,NH897)

    • 2025/05/2408:05
    • Niigata
    • 2025/05/24 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 16h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9718,NH3173)

    • 2025/05/2700:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 14:45
    • Niigata
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,940,499
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2250,JL5019)

    • 2025/05/2419:15
    • Niigata
    • 2025/05/25 (+1) 12:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 19h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5018,JL2247)

    • 2025/05/2701:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 14:55
    • Niigata
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,066,505
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1658,NH26,NH897)

    • 2025/05/2408:05
    • Niigata
    • 2025/05/24 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 16h 10m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9718,NH1661)

    • 2025/05/2700:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/05/27 18:25
    • Niigata
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay