Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,074,061
  • VND26,815,391

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,074,062
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/08/2314:00
    • Niigata
    • 2025/08/24 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/09/0902:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/09 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Hà Nội(HAN) VND9,311,778~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,741,693
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/08/2314:00
    • Niigata
    • 2025/08/24 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/09/0902:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/09 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,186,780
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/08/2314:00
    • Niigata
    • 2025/08/24 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/09/0902:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/09 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,686,779
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/08/2314:00
    • Niigata
    • 2025/08/24 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/09/0902:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/09 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,815,392
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1658,NX855,NX982)

    • 2025/08/2308:05
    • Niigata
    • 2025/08/23 21:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 40m
  • Route 2

    Air Macau (NX981,NX856,NH1661)

    • 2025/09/0923:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 (+1) 18:25
    • Niigata
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,416,910
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1172,NH22,NH897)

    • 2025/08/2308:45
    • Niigata
    • 2025/08/23 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH19,NH3173)

    • 2025/09/0923:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 (+1) 14:45
    • Niigata
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,416,910
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1172,NH22,NH897)

    • 2025/08/2308:45
    • Niigata
    • 2025/08/23 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH23,NH3173)

    • 2025/09/0923:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 (+1) 14:45
    • Niigata
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,416,910
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1172,NH24,NH897)

    • 2025/08/2308:45
    • Niigata
    • 2025/08/23 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 30m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH19,NH3173)

    • 2025/09/0923:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/10 (+1) 14:45
    • Niigata
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay