Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR445
  • EUR961

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR446
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/11/0114:00
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/11/0802:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Hà Nội(HAN) EUR297~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR496
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/11/0114:00
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/11/0802:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR570
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/11/0114:00
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/11/0802:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR619
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/11/0114:00
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/11/0802:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR962
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX507,CX741)

    • 2025/11/0112:00
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX742,CX566,JL2243)

    • 2025/11/0819:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/09 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR962
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,CX569,CX741)

    • 2025/11/0112:00
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 10:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX742,CX566,JL2243)

    • 2025/11/0819:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/09 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,250
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3190,NH9717)

    • 2025/11/0119:10
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 13:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 20h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH21,NH3173)

    • 2025/11/0800:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 15:25
    • Niigata
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,250
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3190,NH9717)

    • 2025/11/0119:10
    • Niigata
    • 2025/11/02 (+1) 13:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 20h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH23,NH3173)

    • 2025/11/0800:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/11/08 15:25
    • Niigata
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay