Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR512
  • EUR1,063

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR513
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2026/01/0314:00
    • Niigata
    • 2026/01/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2026/01/0602:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Hà Nội(HAN) EUR428~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR571
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2026/01/0314:00
    • Niigata
    • 2026/01/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2026/01/0602:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR571
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2026/01/0314:00
    • Niigata
    • 2026/01/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2026/01/0602:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR629
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2026/01/0314:00
    • Niigata
    • 2026/01/04 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2026/01/0602:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR975
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,JL5775)

    • 2026/01/0308:45
    • Niigata
    • 2026/01/03 19:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5018,JL2251)

    • 2026/01/0601:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 18:25
    • Niigata
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,064
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,JL5775)

    • 2026/01/0308:45
    • Niigata
    • 2026/01/03 19:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX742,JL7050,JL2243)

    • 2026/01/0619:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/07 (+1) 11:30
    • Niigata
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,151
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3188,NH9740)

    • 2026/01/0319:25
    • Niigata
    • 2026/01/04 (+1) 11:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 18h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9718,NH1659)

    • 2026/01/0601:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 11:55
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,151
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3188,NH9740)

    • 2026/01/0319:25
    • Niigata
    • 2026/01/04 (+1) 11:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 18h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9718,NH3173)

    • 2026/01/0601:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/06 15:25
    • Niigata
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay