Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,603,908
  • VND30,767,318

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,603,909
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/08/3014:00
    • Niigata
    • 2025/08/31 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/09/0602:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Hà Nội(HAN) VND6,511,546~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,705,152
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5075)

    • 2025/08/3014:00
    • Niigata
    • 2025/08/31 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/09/0602:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,458,261
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/08/3014:00
    • Niigata
    • 2025/08/31 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU295)

    • 2025/09/0602:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,559,504
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5075)

    • 2025/08/3014:00
    • Niigata
    • 2025/08/31 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,FM3057)

    • 2025/09/0602:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/06 13:10
    • Niigata
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,767,319
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,OZ113,OZ733)

    • 2025/08/3011:20
    • Niigata
    • 2025/08/30 23:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 10m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ734,OZ112,JL2247)

    • 2025/09/0623:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 (+1) 15:10
    • Niigata
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,767,319
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,OZ113,OZ733)

    • 2025/08/3009:10
    • Niigata
    • 2025/08/30 23:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 16h 20m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ734,OZ112,JL2247)

    • 2025/09/0623:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 (+1) 15:10
    • Niigata
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,024,868
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1664,NH9717)

    • 2025/08/3018:55
    • Niigata
    • 2025/08/31 (+1) 13:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 20h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH9718,NH1659)

    • 2025/09/0600:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/06 12:15
    • Niigata
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,490,232
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3172,OZ113,OZ733)

    • 2025/08/3010:10
    • Niigata
    • 2025/08/30 23:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ734,OZ112,NH3173)

    • 2025/09/0623:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 (+1) 14:45
    • Niigata
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay