1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,690,009

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,690,011
Còn lại :3.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5612,MU295)

    • 2025/05/1620:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Cáp Nhĩ Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) VND8,690,009~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,690,011
Còn lại :3.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,MU295)

    • 2025/05/1619:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,690,011
Còn lại :3.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6562,MU295)

    • 2025/05/1619:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,373,187
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5612,MU295)

    • 2025/05/1620:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,373,187
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,MU295)

    • 2025/05/1619:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,373,187
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6562,MU295)

    • 2025/05/1619:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,629,379
Còn lại :3.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5612,FM3057)

    • 2025/05/1620:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,629,379
Còn lại :3.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/04/1914:00
    • Niigata
    • 2025/04/19 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,FM3057)

    • 2025/05/1619:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/05/17 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay