Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,587,026

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9064,FM3057)

    • 2025/09/0520:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Cáp Nhĩ Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) VND8,996,810~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9064,MU295)

    • 2025/09/0520:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9064,MU295)

    • 2025/09/0520:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9064,FM3057)

    • 2025/09/0520:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,FM3057)

    • 2025/09/0519:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,MU295)

    • 2025/09/0519:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,FM3057)

    • 2025/09/0519:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,587,028
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296,MU5619)

    • 2025/09/0214:00
    • Niigata
    • 2025/09/02 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,MU295)

    • 2025/09/0519:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/09/06 (+1) 13:10
    • Niigata
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay