Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Niigata(KIJ) Thượng Hải(SHA)

Điểm đi:Niigata(KIJ)

Điểm đến:Thượng Hải(SHA)

Thượng Hải(SHA) Niigata(KIJ)

Điểm đi:Thượng Hải(SHA)

Điểm đến:Niigata(KIJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,922,439
  • VND18,208,875
  • VND31,392,497

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,922,440
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296)

    • 2025/07/1214:00
    • Niigata
    • 2025/07/12 15:55
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3057)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Niigata⇔Thượng Hải Kiểm tra giá thấp nhất

Niigata Từ Thượng Hải(PVG) VND9,146,826~ Niigata Từ Thượng Hải(SHA) VND11,547,620~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,922,440
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU296)

    • 2025/07/1214:00
    • Niigata
    • 2025/07/12 15:55
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU295)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,365,441
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058)

    • 2025/07/1214:00
    • Niigata
    • 2025/07/12 15:55
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU295)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,365,441
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3058)

    • 2025/07/1214:00
    • Niigata
    • 2025/07/12 15:55
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3057)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,208,877
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2244,FM3050)

    • 2025/07/1211:20
    • Niigata
    • 2025/07/12 18:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3057)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,208,877
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,FM3050)

    • 2025/07/1208:45
    • Niigata
    • 2025/07/12 18:30
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 10h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3057)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,525,615
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2240,FM3048)

    • 2025/07/1208:45
    • Niigata
    • 2025/07/12 16:05
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3057)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,683,984
  • Route 1

    Korean Air (KE764,KE895)

    • 2025/07/1212:50
    • Niigata
    • 2025/07/12 20:10
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 8h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3057)

    • 2025/07/1509:20
    • Thượng Hải Phố Đông
    • 2025/07/15 13:10
    • Niigata
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay