1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Busan(PUS)
Busan(PUS) Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,100,361
  • VND11,402,303

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,100,362
  • Route 1

    Jin Air (LJ372)

    • 2025/04/1011:05
    • Naha
    • 2025/04/10 13:05
    • Busan
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ371)

    • 2025/04/1508:05
    • Busan
    • 2025/04/15 10:05
    • Naha
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Busan(PUS) VND4,100,361~

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,234,578
Còn lại :2.
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE964)

    • 2025/04/1011:00
    • Naha
    • 2025/04/10 13:00
    • Busan
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE963)

    • 2025/04/1508:00
    • Busan
    • 2025/04/15 10:00
    • Naha
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,419,489
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE1405)

    • 2025/04/1012:50
    • Naha
    • 2025/04/10 18:20
    • Busan
    • 5h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE1402,KE755)

    • 2025/04/1507:00
    • Busan
    • 2025/04/15 11:40
    • Naha
    • 4h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,419,489
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE1407)

    • 2025/04/1012:50
    • Naha
    • 2025/04/10 19:35
    • Busan
    • 6h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE1402,KE755)

    • 2025/04/1507:00
    • Busan
    • 2025/04/15 11:40
    • Naha
    • 4h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,402,304
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE1831)

    • 2025/04/1012:50
    • Naha
    • 2025/04/10 20:35
    • Busan
    • 7h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE1402,KE755)

    • 2025/04/1507:00
    • Busan
    • 2025/04/15 11:40
    • Naha
    • 4h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,419,489
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE1409)

    • 2025/04/1012:50
    • Naha
    • 2025/04/10 20:45
    • Busan
    • 7h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE1402,KE755)

    • 2025/04/1507:00
    • Busan
    • 2025/04/15 11:40
    • Naha
    • 4h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,811,481
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE1405)

    • 2025/04/1012:50
    • Naha
    • 2025/04/10 18:20
    • Busan
    • 5h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE1834,KE755)

    • 2025/04/1521:15
    • Busan
    • 2025/04/16 (+1) 11:40
    • Naha
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,811,481
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE1405)

    • 2025/04/1012:50
    • Naha
    • 2025/04/10 18:20
    • Busan
    • 5h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE1832,KE755)

    • 2025/04/1520:00
    • Busan
    • 2025/04/16 (+1) 11:40
    • Naha
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay