Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Seattle(SEA)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Seattle(SEA)

Seattle(SEA) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Seattle(SEA)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,011,344
  • VND24,558,668

Lọc theo hãng hàng không

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,011,346
  • Route 1

    JX (JX871,JX32)

    • 2025/11/2715:35
    • Naha
    • 2025/11/27 15:05
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 30m
  • Route 2

    JX (JX31,JX870)

    • 2025/12/0323:45
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/05 (+2) 14:25
    • Naha
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Seattle(SEA) VND22,206,665~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,381,073
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR24)

    • 2025/11/2720:10
    • Naha
    • 2025/11/27 17:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 09:15
    • Naha
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,381,073
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR26)

    • 2025/11/2720:10
    • Naha
    • 2025/11/27 18:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 15h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 09:15
    • Naha
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,439,562
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI123,CI22)

    • 2025/11/2720:15
    • Naha
    • 2025/11/27 18:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    China Airlines (CI21,CI120)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 10:45
    • Naha
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,381,073
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR24)

    • 2025/11/2710:15
    • Naha
    • 2025/11/27 17:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 24h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 09:15
    • Naha
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,381,073
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR24)

    • 2025/11/2720:10
    • Naha
    • 2025/11/27 17:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR186)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 19:10
    • Naha
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,381,073
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR26)

    • 2025/11/2710:15
    • Naha
    • 2025/11/27 18:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 24h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 09:15
    • Naha
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,381,073
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR26)

    • 2025/11/2720:10
    • Naha
    • 2025/11/27 18:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 15h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR186)

    • 2025/12/0300:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/12/04 (+1) 19:10
    • Naha
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay