1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Seattle(SEA)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Seattle(SEA)

Seattle(SEA) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Seattle(SEA)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,611,197
  • VND55,852,535

Lọc theo hãng hàng không

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,611,198
  • Route 1

    JX (JX871,JX32)

    • 2025/10/1815:50
    • Naha
    • 2025/10/18 16:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 20m
  • Route 2

    JX (JX31,JX870)

    • 2025/10/2001:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 14:40
    • Naha
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Seattle(SEA) VND21,606,077~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,883,087
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR24)

    • 2025/10/1819:55
    • Naha
    • 2025/10/18 18:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/10/2001:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 09:15
    • Naha
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,883,087
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR26)

    • 2025/10/1819:55
    • Naha
    • 2025/10/18 19:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 15h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/10/2001:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 09:15
    • Naha
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,777,438
  • Route 1

    China Airlines (CI123,CI22)

    • 2025/10/1820:55
    • Naha
    • 2025/10/18 19:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI21,CI120)

    • 2025/10/2001:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 10:45
    • Naha
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,883,087
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR24)

    • 2025/10/1810:15
    • Naha
    • 2025/10/18 18:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 24h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/10/2001:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 09:15
    • Naha
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,883,087
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR24)

    • 2025/10/1819:55
    • Naha
    • 2025/10/18 18:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR186)

    • 2025/10/2001:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 18:55
    • Naha
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,883,087
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR26)

    • 2025/10/1810:15
    • Naha
    • 2025/10/18 19:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 25h 15m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR112)

    • 2025/10/2001:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 09:15
    • Naha
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,883,087
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR26)

    • 2025/10/1819:55
    • Naha
    • 2025/10/18 19:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 15h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR186)

    • 2025/10/2001:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/21 (+1) 18:55
    • Naha
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay