Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,694,946
  • VND53,227,437

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,694,947
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX657,HX80)

    • 2025/11/0916:00
    • Naha
    • 2025/11/09 19:15
    • Vancouver
    • 20h 15m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX658)

    • 2025/11/1200:20
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 15:00
    • Naha
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Vancouver(YVR) VND18,108,304~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,644,406
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR10)

    • 2025/11/0920:10
    • Naha
    • 2025/11/09 18:35
    • Vancouver
    • 15h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR112)

    • 2025/11/1200:15
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 09:15
    • Naha
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,290,616
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR10)

    • 2025/11/0910:15
    • Naha
    • 2025/11/09 18:35
    • Vancouver
    • 25h 20m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR112)

    • 2025/11/1200:15
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 09:15
    • Naha
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,644,406
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR10)

    • 2025/11/0920:10
    • Naha
    • 2025/11/09 18:35
    • Vancouver
    • 15h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR186)

    • 2025/11/1200:15
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 19:10
    • Naha
    • 25h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,290,616
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR10)

    • 2025/11/0910:15
    • Naha
    • 2025/11/09 18:35
    • Vancouver
    • 25h 20m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR186)

    • 2025/11/1200:15
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 19:10
    • Naha
    • 25h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,743,684
  • Route 1

    China Airlines (CI123,CI32)

    • 2025/11/0920:00
    • Naha
    • 2025/11/09 18:20
    • Vancouver
    • 15h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI31,CI122)

    • 2025/11/1200:35
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 19:00
    • Naha
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,444,045
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI121,CI32)

    • 2025/11/0911:55
    • Naha
    • 2025/11/09 18:20
    • Vancouver
    • 23h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI31,CI122)

    • 2025/11/1200:35
    • Vancouver
    • 2025/11/13 (+1) 19:00
    • Naha
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,173,287
  • Route 1

    Korean Air (KE756,KE71)

    • 2025/11/0911:45
    • Naha
    • 2025/11/09 11:10
    • Vancouver
    • 16h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE72,KE755)

    • 2025/11/1213:00
    • Vancouver
    • 2025/11/14 (+2) 10:35
    • Naha
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay