Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Okinawa(OKA) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,567,477
  • VND48,743,253

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,567,478
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX659,HX80)

    • 2026/04/1916:10
    • Naha
    • 2026/04/19 20:15
    • Vancouver
    • 20h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX676)

    • 2026/04/2501:30
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 13:40
    • Naha
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Okinawa⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Naha Từ Vancouver(YVR) VND17,567,477~

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,567,478
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX679,HX80)

    • 2026/04/1914:40
    • Naha
    • 2026/04/19 20:15
    • Vancouver
    • 21h 35m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX676)

    • 2026/04/2501:30
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 13:40
    • Naha
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,567,478
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX659,HX80)

    • 2026/04/1916:10
    • Naha
    • 2026/04/19 20:15
    • Vancouver
    • 20h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX658)

    • 2026/04/2501:30
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 15:10
    • Naha
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,567,478
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX679,HX80)

    • 2026/04/1914:40
    • Naha
    • 2026/04/19 20:15
    • Vancouver
    • 21h 35m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX658)

    • 2026/04/2501:30
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 15:10
    • Naha
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,377,532
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR10)

    • 2026/04/1919:55
    • Naha
    • 2026/04/19 19:15
    • Vancouver
    • 15h 20m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR112)

    • 2026/04/2502:00
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 09:15
    • Naha
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,377,532
  • Route 1

    Eva Air (BR113,BR10)

    • 2026/04/1910:15
    • Naha
    • 2026/04/19 19:15
    • Vancouver
    • 25h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR112)

    • 2026/04/2502:00
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 09:15
    • Naha
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,377,532
  • Route 1

    Eva Air (BR185,BR10)

    • 2026/04/1919:55
    • Naha
    • 2026/04/19 19:15
    • Vancouver
    • 15h 20m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR186)

    • 2026/04/2502:00
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 18:55
    • Naha
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,623,146
  • Route 1

    China Airlines (CI123,CI32)

    • 2026/04/1920:55
    • Naha
    • 2026/04/19 19:20
    • Vancouver
    • 14h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI31,CI120)

    • 2026/04/2502:00
    • Vancouver
    • 2026/04/26 (+1) 10:45
    • Naha
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay