1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Paris(PAR) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Paris(PAR)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND22,325,540
  • VND25,106,194

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,325,541
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX260,CX588)

    • 2026/01/2711:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 19h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX261)

    • 2026/02/0514:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/06 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,342,853
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX260,CX512)

    • 2026/01/2711:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 17h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX261)

    • 2026/02/0514:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/06 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,225,237
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5872,NH204,NH249)

    • 2026/01/2708:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 12:25
    • Fukuoka
    • 19h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH244,NH5853,NH6018)

    • 2026/02/0509:00
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,225,237
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5872,NH204,NH3847)

    • 2026/01/2708:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 14:25
    • Fukuoka
    • 21h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH244,NH5853,NH6018)

    • 2026/02/0509:00
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,269,857
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX260,CX588)

    • 2026/01/2711:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 19h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX261)

    • 2026/02/0516:30
    • Fukuoka
    • 2026/02/06 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,106,194
  • Route 1

    Iberia Airlines (IB592,CX372,CX512)

    • 2026/01/2707:00
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 22h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX261)

    • 2026/02/0514:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/06 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,305,017
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX260,CX512)

    • 2026/01/2711:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 17h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX261)

    • 2026/02/0516:30
    • Fukuoka
    • 2026/02/06 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,225,237
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5872,NH204,NH259)

    • 2026/01/2708:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/01/28 (+1) 17:00
    • Fukuoka
    • 24h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH244,NH5853,NH6018)

    • 2026/02/0509:00
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 22:15
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay