Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Paris(PAR) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Paris(PAR)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND30,045,471
  • VND21,547,744
  • VND31,171,739

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA934,CA113)

    • 2026/02/0419:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 30m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA934,CA421)

    • 2026/02/0419:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 20m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA876,CA925)

    • 2026/02/0412:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA934,CA183)

    • 2026/02/0419:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 18h 0m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA876,CA167)

    • 2026/02/0412:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 19h 55m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Paris⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Paris Orly Từ Tokyo(HND) VND23,648,129~ Paris Orly Từ Tokyo(NRT) VND25,241,344~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,667,018
  • Route 1

    Air China (CA876,CA181)

    • 2026/02/0412:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 25m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA876,CA113)

    • 2026/02/0412:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 22h 35m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,547,745
  • Route 1

    Air China (CA876,CA421)

    • 2026/02/0412:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/02/05 (+1) 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 23h 25m
  • Route 2

    Air China (CA184,CA933)

    • 2026/02/1708:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/17 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay