1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sapporo(SPK) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Sapporo(SPK)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Jakarta(JKT) Sapporo(SPK)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Sapporo(SPK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,979,648
  • VND15,455,790

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL530,CX509,CX719)

    • 2025/04/2121:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 24h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX776,CX566,CX6356)

    • 2025/04/2414:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 11:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sapporo⇔Jakarta Kiểm tra giá thấp nhất

Sapporo (Chitose) Từ Jakarta(CGK) VND13,950,744~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL528,CX509,CX719)

    • 2025/04/2121:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 24h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX776,CX566,CX6356)

    • 2025/04/2414:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 11:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL530,CX509,CX797)

    • 2025/04/2121:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 22:50
    • Soekarno-Hatta
    • 27h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX776,CX566,CX6356)

    • 2025/04/2414:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 11:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL528,CX509,CX797)

    • 2025/04/2121:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 22:50
    • Soekarno-Hatta
    • 27h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX776,CX566,CX6356)

    • 2025/04/2414:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 11:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL530,CX509,CX719)

    • 2025/04/2121:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 24h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX776,CX566,CX6354)

    • 2025/04/2414:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 17:10
    • Sapporo (Chitose)
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL530,CX509,CX719)

    • 2025/04/2121:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 24h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX502,CX6356)

    • 2025/04/2408:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 11:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL530,CX509,CX719)

    • 2025/04/2121:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 24h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX566,CX6356)

    • 2025/04/2408:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 11:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,455,791
  • Route 1

    Japan Airlines (JL528,CX509,CX719)

    • 2025/04/2121:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/04/22 (+1) 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 24h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX776,CX566,CX6354)

    • 2025/04/2414:20
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/04/25 (+1) 17:10
    • Sapporo (Chitose)
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay