1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sapporo(SPK) Manila(MNL)
Manila(MNL) Sapporo(SPK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,960,520
  • VND23,304,820

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,960,522
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU274,MU211)

    • 2025/02/2416:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/25 (+1) 03:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU212,MU273)

    • 2025/02/2704:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/27 14:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sapporo⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Sapporo (Chitose) Từ Manila(MNL) VND9,960,520~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,960,522
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU280,MU211)

    • 2025/02/2413:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/25 (+1) 03:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU212,MU273)

    • 2025/02/2704:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/27 14:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,640,567
  • Route 1

    Japan Airlines (JL500,JL745)

    • 2025/02/2407:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/24 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL78,JL501)

    • 2025/02/2723:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/28 (+1) 08:05
    • Sapporo (Chitose)
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,640,567
  • Route 1

    Japan Airlines (JL500,JL745)

    • 2025/02/2407:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/24 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL78,JL503)

    • 2025/02/2723:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/28 (+1) 09:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,640,567
  • Route 1

    Japan Airlines (JL500,JL745)

    • 2025/02/2407:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/24 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL78,JL505)

    • 2025/02/2723:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/28 (+1) 09:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,640,567
  • Route 1

    Japan Airlines (JL500,JL745)

    • 2025/02/2407:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/24 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL78,JL507)

    • 2025/02/2723:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/28 (+1) 10:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,640,567
  • Route 1

    Japan Airlines (JL500,JL745)

    • 2025/02/2407:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/24 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL78,JL509)

    • 2025/02/2723:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/28 (+1) 11:30
    • Sapporo (Chitose)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,640,567
  • Route 1

    Japan Airlines (JL500,JL745)

    • 2025/02/2407:45
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/02/24 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL78,JL511)

    • 2025/02/2723:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/02/28 (+1) 11:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay