1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sapporo(SPK) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Sapporo(SPK)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Sapporo(SPK)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Sapporo(SPK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,245,326
  • VND37,526,163

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,245,326
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX691,HX80)

    • 2025/06/0115:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 20:15
    • Vancouver
    • 20h 25m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX690)

    • 2025/06/1501:50
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 14:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sapporo⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Sapporo (Chitose) Từ Vancouver(YVR) VND20,245,326~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,854,350
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR115,BR10)

    • 2025/06/0116:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 19:15
    • Vancouver
    • 19h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR166)

    • 2025/06/1502:00
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 11:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,854,350
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR115,BR10)

    • 2025/06/0116:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 19:15
    • Vancouver
    • 19h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR116)

    • 2025/06/1502:00
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 15:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,854,350
Còn lại :5.
  • Route 1

    Eva Air (BR165,BR10)

    • 2025/06/0113:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 19:15
    • Vancouver
    • 22h 15m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR166)

    • 2025/06/1502:00
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 11:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,854,350
Còn lại :5.
  • Route 1

    Eva Air (BR165,BR10)

    • 2025/06/0113:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 19:15
    • Vancouver
    • 22h 15m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR116)

    • 2025/06/1502:00
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 15:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,526,163
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX581,CX888)

    • 2025/06/0116:40
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 21:50
    • Vancouver
    • 21h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX865,CX504,CX6328)

    • 2025/06/1501:20
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 20:15
    • Sapporo (Chitose)
    • 26h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,526,163
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX581,CX888)

    • 2025/06/0116:40
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 21:50
    • Vancouver
    • 21h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX865,CX504,CX6336)

    • 2025/06/1501:20
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 21:25
    • Sapporo (Chitose)
    • 28h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,526,163
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX581,CX888)

    • 2025/06/0116:40
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/06/01 21:50
    • Vancouver
    • 21h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX865,CX520,CX6336)

    • 2025/06/1501:20
    • Vancouver
    • 2025/06/16 (+1) 21:25
    • Sapporo (Chitose)
    • 28h 5m
Xem chi tiết chuyến bay