1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Sendai(SDJ) Manila(MNL)
Manila(MNL) Sendai(SDJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,238,242
  • VND15,938,088

Lọc theo hãng hàng không

HB 飛行機 最安値HB

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,238,243
  • Route 1

    HB (HB361,HB231)

    • 2025/06/0216:25
    • Sendai
    • 2025/06/03 (+1) 02:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 55m
  • Route 2

    HB (HB232,HB360)

    • 2025/06/0603:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/06 15:25
    • Sendai
    • 11h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Sendai⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Sendai Từ Manila(MNL) VND11,231,401~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,395,931
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR261)

    • 2025/06/0216:05
    • Sendai
    • 2025/06/02 22:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR262,BR118)

    • 2025/06/0605:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/06 14:35
    • Sendai
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,935,182
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR261)

    • 2025/06/0216:05
    • Sendai
    • 2025/06/02 22:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR278,BR118)

    • 2025/06/0618:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/07 (+1) 14:35
    • Sendai
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,935,182
  • Route 1

    Eva Air (BR117,BR271)

    • 2025/06/0216:05
    • Sendai
    • 2025/06/03 (+1) 11:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 20h 35m
  • Route 2

    Eva Air (BR262,BR118)

    • 2025/06/0605:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/06 14:35
    • Sendai
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,938,089
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2214,MH53,MH804)

    • 2025/06/0218:55
    • Sendai
    • 2025/06/03 (+1) 21:25
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 27h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH705,MH52,JL2203)

    • 2025/06/0615:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/07 (+1) 10:40
    • Sendai
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,938,089
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2212,MH53,MH804)

    • 2025/06/0217:40
    • Sendai
    • 2025/06/03 (+1) 21:25
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 28h 45m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH705,MH52,JL2203)

    • 2025/06/0615:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/07 (+1) 10:40
    • Sendai
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,938,089
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2214,MH53,MH804)

    • 2025/06/0218:55
    • Sendai
    • 2025/06/03 (+1) 21:25
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 27h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH705,MH52,JL2205)

    • 2025/06/0615:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/07 (+1) 12:35
    • Sendai
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,938,089
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2214,MH53,MH804)

    • 2025/06/0218:55
    • Sendai
    • 2025/06/03 (+1) 21:25
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 27h 30m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH807,MH52,JL2203)

    • 2025/06/0612:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/06/07 (+1) 10:40
    • Sendai
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay