Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,052,525

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9848,MU529)

    • 2026/02/2519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,FM9083)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thẩm Dương⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Thẩm Dương Đào Tiên Từ Nagoya(NGO) VND10,016,944~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9848,MU529)

    • 2026/02/2519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU8581)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9848,MU529)

    • 2026/02/2519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5607)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5608,MU529)

    • 2026/02/2518:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,FM9083)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5608,MU529)

    • 2026/02/2518:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU8581)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9848,MU529)

    • 2026/02/2519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU5603)

    • 2026/04/1217:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/13 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU9848,MU529)

    • 2026/02/2519:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,FM9085)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 18:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,052,526
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5608,MU529)

    • 2026/02/2518:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/26 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5607)

    • 2026/04/1210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/04/12 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay