Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW485,337

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9086,MU529)

    • 2025/10/2419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5629)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Thẩm Dương⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Thẩm Dương Đào Tiên Từ Nagoya(NGO) KRW485,337~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8322,MU529)

    • 2025/10/2419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5629)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9086,MU529)

    • 2025/10/2419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5607)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5608,MU529)

    • 2025/10/2418:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5629)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8322,MU529)

    • 2025/10/2419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5607)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW485,338
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6916,MU2025)

    • 2025/10/2423:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 18:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5629)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9086,FM889)

    • 2025/10/2419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5629)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW494,884
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8322,FM889)

    • 2025/10/2419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/25 (+1) 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5629)

    • 2025/10/2610:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/26 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay