Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Seoul(SEL)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD235
  • USD341

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD235
  • Route 1

    Korean Air (KE832)

    • 2025/10/0210:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 13:15
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE831)

    • 2025/10/1208:05
    • Incheon
    • 2025/10/12 08:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD235
  • Route 1

    Korean Air (KE834)

    • 2025/10/0216:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 19:50
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE831)

    • 2025/10/1208:05
    • Incheon
    • 2025/10/12 08:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD235
  • Route 1

    Korean Air (KE832)

    • 2025/10/0210:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 13:15
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE833)

    • 2025/10/1214:35
    • Incheon
    • 2025/10/12 15:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD235
  • Route 1

    Korean Air (KE834)

    • 2025/10/0216:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 19:50
    • Incheon
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE833)

    • 2025/10/1214:35
    • Incheon
    • 2025/10/12 15:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD343
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3069)

    • 2025/10/0212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 20:45
    • Incheon
    • 7h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8962)

    • 2025/10/1208:05
    • Incheon
    • 2025/10/12 08:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD343
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,MU5051)

    • 2025/10/0212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 20:45
    • Incheon
    • 7h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8962)

    • 2025/10/1208:05
    • Incheon
    • 2025/10/12 08:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD343
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3069)

    • 2025/10/0212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 20:45
    • Incheon
    • 7h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8964)

    • 2025/10/1214:35
    • Incheon
    • 2025/10/12 15:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD343
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,MU5051)

    • 2025/10/0212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/02 20:45
    • Incheon
    • 7h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8964)

    • 2025/10/1214:35
    • Incheon
    • 2025/10/12 15:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 1h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay