1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Taipei(TPE)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,048,733

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,048,734
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9086,FM801)

    • 2025/01/2819:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/02/0112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,048,734
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5531,FM801)

    • 2025/01/2818:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/02/0112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,048,734
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9086,FM819)

    • 2025/01/2819:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 12:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 17h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/02/0112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,306
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9086,FM801)

    • 2025/01/2819:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 15h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM820,MU5603)

    • 2025/02/0113:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,048,734
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9084,FM801)

    • 2025/01/2817:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 17h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/02/0112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,048,734
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5531,FM819)

    • 2025/01/2818:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 12:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 18h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/02/0112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,048,734
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8322,MU5007)

    • 2025/01/2819:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 14:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 18h 30m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/02/0112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,306
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5531,FM801)

    • 2025/01/2818:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/01/29 (+1) 11:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM820,MU5603)

    • 2025/02/0113:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/02/01 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay