Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Taipei(TPE)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,731,664

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5005)

    • 2025/10/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5006,FM9087)

    • 2025/10/1818:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5005)

    • 2025/10/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/10/1818:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5005)

    • 2025/10/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3002,FM9087)

    • 2025/10/1817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5005)

    • 2025/10/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3002,MU8323)

    • 2025/10/1817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5005)

    • 2025/10/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5098,FM9087)

    • 2025/10/1817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5005)

    • 2025/10/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5098,MU8323)

    • 2025/10/1817:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5097)

    • 2025/10/1506:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5006,FM9087)

    • 2025/10/1818:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,731,665
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,FM3001)

    • 2025/10/1506:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/15 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5006,FM9087)

    • 2025/10/1818:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/19 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay