Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Taipei(TPE)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,577,356

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5005)

    • 2025/09/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/09/2112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5005)

    • 2025/09/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM852,MU5603)

    • 2025/09/2111:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5097)

    • 2025/09/1706:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/09/2112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5005)

    • 2025/09/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5006,FM9087)

    • 2025/09/2118:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/22 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5005)

    • 2025/09/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5006,MU8323)

    • 2025/09/2118:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/22 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5097)

    • 2025/09/1706:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 16:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM852,MU5603)

    • 2025/09/2111:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5005)

    • 2025/09/1706:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 10h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM802,MU5603)

    • 2025/09/2112:20
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,577,357
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5005)

    • 2025/09/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/17 17:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3002,FM9087)

    • 2025/09/2117:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 (+1) 08:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay