Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,433,270

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,353,858
  • Route 1

    Korean Air (KE834,KE751)

    • 2026/02/2516:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 22:50
    • Sân bay Haneda
    • 5h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE706,KE833)

    • 2026/03/1109:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/11 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,794,123
  • Route 1

    Korean Air (KE832,KE705)

    • 2026/02/2511:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 21:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE706,KE833)

    • 2026/03/1109:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/11 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,696,695
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU8633)

    • 2026/02/2507:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM896,MU5603)

    • 2026/03/1117:10
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/11 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,696,695
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU8633)

    • 2026/02/2507:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8634,MU5603)

    • 2026/03/1117:10
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/11 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,917,091
  • Route 1

    Korean Air (KE834,KE751)

    • 2026/02/2516:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 22:50
    • Sân bay Haneda
    • 5h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE752,KE831)

    • 2026/03/1102:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/11 09:45
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,696,695
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5602,MU8633)

    • 2026/02/2507:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3038,MU5629)

    • 2026/03/1108:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/11 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,614,485
  • Route 1

    Korean Air (KE832,KE2105)

    • 2026/02/2511:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 9h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE706,KE833)

    • 2026/03/1109:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/11 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,357,357
  • Route 1

    Korean Air (KE832,KE705)

    • 2026/02/2511:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/02/25 21:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE752,KE831)

    • 2026/03/1102:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/11 09:45
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay