Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,846,943

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9088,MU539)

    • 2025/09/1210:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2025/09/1212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,MU271)

    • 2025/09/1212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8318,FM3043)

    • 2025/09/1212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8324,MU539)

    • 2025/09/1210:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8318,MU271)

    • 2025/09/1212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3037)

    • 2025/09/1212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 21:20
    • Sân bay Haneda
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,921,174
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,MU575)

    • 2025/09/1212:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/12 21:20
    • Sân bay Haneda
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU272,MU5607)

    • 2025/09/2510:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/25 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay