Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,418,164

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,418,165
  • Route 1

    Korean Air (KE832,KE713)

    • 2026/01/1011:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE706,KE833)

    • 2026/02/2809:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/28 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,418,165
  • Route 1

    Korean Air (KE832,KE705)

    • 2026/01/1011:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 21:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE706,KE833)

    • 2026/02/2809:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/28 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,929,855
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2026/01/1012:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3038,MU5629)

    • 2026/02/2808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/28 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,929,855
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8318,MU271)

    • 2026/01/1012:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3038,MU5629)

    • 2026/02/2808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/28 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,929,855
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5692,MU271)

    • 2026/01/1011:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3038,MU5629)

    • 2026/02/2808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/28 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,929,855
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2026/01/1012:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3038,MU9847)

    • 2026/02/2808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/28 18:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,929,855
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8318,MU271)

    • 2026/01/1012:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3038,MU9847)

    • 2026/02/2808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/28 18:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,861,743
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2026/01/1012:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8634,MU5603)

    • 2026/02/2817:10
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/28 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay