Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Shizuoka(FSZ) Trịnh Châu(CGO)

Điểm đi:Shizuoka(FSZ)

Điểm đến:Trịnh Châu(CGO)

Trịnh Châu(CGO) Shizuoka(FSZ)

Điểm đi:Trịnh Châu(CGO)

Điểm đến:Shizuoka(FSZ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,638,899

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,638,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,FM9323)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 00:30
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 11h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9328,MU2019)

    • 2026/01/0320:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Shizuoka⇔Trịnh Châu Kiểm tra giá thấp nhất

Shizuoka Từ Trịnh Châu(CGO) VND10,638,899~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,638,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,FM9323)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 00:30
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 11h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9350,MU2019)

    • 2026/01/0318:40
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,638,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,FM9323)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 00:30
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 11h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9348,MU2019)

    • 2026/01/0316:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,256,619
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,FM9323)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 00:30
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5368,MU2019)

    • 2026/01/0317:40
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,638,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,MU5395)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 09:55
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 21h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9328,MU2019)

    • 2026/01/0320:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,638,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,MU5395)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 09:55
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 21h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9350,MU2019)

    • 2026/01/0318:40
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,638,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,MU5395)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 09:55
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 21h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9348,MU2019)

    • 2026/01/0316:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,256,619
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2020,MU5395)

    • 2025/12/2113:40
    • Shizuoka
    • 2025/12/22 (+1) 09:55
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 21h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5368,MU2019)

    • 2026/01/0317:40
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2026/01/04 (+1) 12:40
    • Shizuoka
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay