Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Singapore(SIN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Singapore(SIN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Singapore(SIN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Singapore(SIN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,866,281
  • VND9,961,950
  • VND10,144,954

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,458,599
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ752,OZ122)

    • 2025/09/1122:50
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/12 (+1) 10:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 15m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ121,OZ751)

    • 2025/09/1511:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 21:30
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Singapore⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay quốc tế Singapore Changi Từ Nagoya(NGO) VND7,521,109~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX658,CX532)

    • 2025/09/1109:45
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX715)

    • 2025/09/1516:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 00:50
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX658,CX532)

    • 2025/09/1109:45
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX635)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 19:05
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX710,CX532)

    • 2025/09/1108:00
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX715)

    • 2025/09/1516:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 00:50
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2025/09/1101:50
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX715)

    • 2025/09/1516:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/16 (+1) 00:50
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX658,CX532)

    • 2025/09/1109:45
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX711)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 20:35
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX710,CX532)

    • 2025/09/1108:00
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX635)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 19:05
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,212,358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2025/09/1101:50
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2025/09/11 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX635)

    • 2025/09/1510:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/15 19:05
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay