1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,608,294
  • VND9,111,408
  • VND23,100,196

Lọc theo hãng hàng không

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,608,294
Còn lại :1.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/07/0606:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/06 09:35
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/07/1110:55
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 12:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,993,238
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ712,OZ136)

    • 2025/07/0613:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/06 19:40
    • Fukuoka
    • 4h 50m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ131,OZ713)

    • 2025/07/1111:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 15:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,111,409
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW664,TW215)

    • 2025/07/0602:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/06 18:25
    • Fukuoka
    • 15h 25m
  • Route 2

    T’way Air (TW216,TW663)

    • 2025/07/1119:20
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 (+1) 00:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,346,860
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX283,HX638)

    • 2025/07/0621:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/07 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 13h 45m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX639,HX284)

    • 2025/07/1113:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 19:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,555,082
  • Route 1

    Jin Air (LJ732,LJ265)

    • 2025/07/0610:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/06 17:25
    • Fukuoka
    • 5h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ272,LJ731)

    • 2025/07/1119:35
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 (+1) 09:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 14h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,346,860
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX283,HX638)

    • 2025/07/0621:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/07 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 13h 45m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX639,HX282)

    • 2025/07/1113:30
    • Fukuoka
    • 2025/07/11 20:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,555,082
  • Route 1

    Jin Air (LJ732,LJ271)

    • 2025/07/0610:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/06 18:25
    • Fukuoka
    • 6h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ272,LJ731)

    • 2025/07/1119:35
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 (+1) 09:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 14h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,555,082
  • Route 1

    Jin Air (LJ732,LJ265)

    • 2025/07/0610:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/07/06 17:25
    • Fukuoka
    • 5h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ266,LJ731)

    • 2025/07/1118:25
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 (+1) 09:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay