Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,957,826
  • VND11,452,100
  • VND30,290,857

Lọc theo hãng hàng không

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,957,828
Còn lại :2.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2026/03/1306:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2026/03/1510:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 12:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,992,548
  • Route 1

    China Airlines (CI116)

    • 2026/03/1316:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 19:35
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI111)

    • 2026/03/1511:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,392,475
  • Route 1

    China Airlines (CI116)

    • 2026/03/1316:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 19:35
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI117)

    • 2026/03/1520:35
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 22:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,537,903
  • Route 1

    China Airlines (CI110)

    • 2026/03/1306:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI111)

    • 2026/03/1511:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,119,616
  • Route 1

    China Airlines (CI110)

    • 2026/03/1306:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI117)

    • 2026/03/1520:35
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 22:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,828,578
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI128)

    • 2026/03/1314:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 17:30
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI111)

    • 2026/03/1511:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,246,684
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI128)

    • 2026/03/1314:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 17:30
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI117)

    • 2026/03/1520:35
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 22:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,600,983
  • Route 1

    China Airlines (CI116)

    • 2026/03/1316:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/03/13 19:35
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU51,CI121)

    • 2026/03/1507:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/15 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay