Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB9,216
  • THB8,616
  • THB18,727

Lọc theo hãng hàng không

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,216
Còn lại :1.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT720)

    • 2025/12/0213:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/02 16:55
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/12/1110:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/11 12:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB10,913
Còn lại :1.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/12/0206:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/02 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/12/1110:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/11 12:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB15,645
  • Route 1

    China Airlines (CI128)

    • 2025/12/0214:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/02 17:30
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI111)

    • 2025/12/1111:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/11 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB8,617
Còn lại :3.
  • Route 1

    T’way Air (TW664,TW215)

    • 2025/12/0201:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/02 19:00
    • Fukuoka
    • 16h 5m
  • Route 2

    T’way Air (TW214,TW663)

    • 2025/12/1112:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/12 (+1) 00:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB10,161
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU531)

    • 2025/12/0211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/12/02 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU8627)

    • 2025/12/1118:15
    • Fukuoka
    • 2025/12/12 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,411
  • Route 1

    Japan Airlines (JL802,JL6057)

    • 2025/12/0210:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/02 19:20
    • Fukuoka
    • 7h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6210,JL8671)

    • 2025/12/1107:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/11 14:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,637
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8628,MU531)

    • 2025/12/0211:30
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/12/02 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8627)

    • 2025/12/1116:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/12 (+1) 10:15
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 19h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,423
  • Route 1

    Japan Airlines (JL802,JL331)

    • 2025/12/0210:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/02 20:40
    • Fukuoka
    • 8h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6210,JL8671)

    • 2025/12/1107:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/11 14:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay