1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,531,755
  • VND7,394,439

Lọc theo hãng hàng không

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,531,755
Còn lại :5.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT720)

    • 2025/09/0213:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 16:55
    • Fukuoka
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/09/0610:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 12:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,303,297
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/09/0206:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 10:05
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/09/0610:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 12:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,963,955
  • Route 1

    China Airlines (CI116)

    • 2025/09/0216:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 20:00
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI111)

    • 2025/09/0611:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,963,955
Còn lại :5.
  • Route 1

    China Airlines (CI128)

    • 2025/09/0214:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 18:05
    • Fukuoka
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI111)

    • 2025/09/0611:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,307,244
  • Route 1

    China Airlines (CI116)

    • 2025/09/0216:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 20:00
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI129)

    • 2025/09/0619:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 20:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,307,244
  • Route 1

    China Airlines (CI116)

    • 2025/09/0216:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 20:00
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI117)

    • 2025/09/0621:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 22:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,307,244
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI128)

    • 2025/09/0214:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 18:05
    • Fukuoka
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI129)

    • 2025/09/0619:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 20:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,307,244
Còn lại :5.
  • Route 1

    China Airlines (CI128)

    • 2025/09/0214:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/02 18:05
    • Fukuoka
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI117)

    • 2025/09/0621:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 22:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay