Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Takao(KHH) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Takao(KHH)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,181,819
  • VND15,052,518

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,181,819
Còn lại :6.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2025/10/1407:05
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI139)

    • 2025/10/1612:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 13:40
    • Kaohsiung
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Takao⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Kaohsiung Từ Fukuoka(FUK) VND7,253,894~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,085,477
  • Route 1

    Eva Air (BR120)

    • 2025/10/1415:30
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR119)

    • 2025/10/1620:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,611,736
  • Route 1

    Eva Air (BR120)

    • 2025/10/1415:30
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/10/1607:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,756,611
  • Route 1

    Eva Air (BR120)

    • 2025/10/1415:30
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH420,BR181)

    • 2025/10/1607:10
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,704,093
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2025/10/1407:05
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL2056,CI177)

    • 2025/10/1615:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 22:50
    • Kaohsiung
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,052,518
Còn lại :6.
  • Route 1

    United Airlines (UA838,NH3853)

    • 2025/10/1410:25
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 20:25
    • Fukuoka
    • 9h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH248,UA837)

    • 2025/10/1611:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,052,518
  • Route 1

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/10/1410:25
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH248,UA837)

    • 2025/10/1611:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,052,518
  • Route 1

    United Airlines (UA838,NH271)

    • 2025/10/1410:25
    • Kaohsiung
    • 2025/10/14 21:15
    • Fukuoka
    • 9h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH248,UA837)

    • 2025/10/1611:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/16 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay