1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Takao(KHH) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Takao(KHH)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND15,444,030
  • VND14,643,175
  • VND41,238,655

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,444,031
  • Route 1

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/2315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR119)

    • 2025/09/2720:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Takao⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Kaohsiung Từ Fukuoka(FUK) VND6,640,684~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,219,969
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2025/09/2307:05
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU61,CI133)

    • 2025/09/2715:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 20:30
    • Kaohsiung
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,219,969
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2025/09/2307:05
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU57,CI133)

    • 2025/09/2712:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 20:30
    • Kaohsiung
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,805,482
  • Route 1

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/2315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/09/2707:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,643,176
  • Route 1

    United Airlines (UA838,NH273)

    • 2025/09/2310:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 21:30
    • Fukuoka
    • 10h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH250,UA837)

    • 2025/09/2711:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,219,969
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2025/09/2307:05
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU53,CI133)

    • 2025/09/2709:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 20:30
    • Kaohsiung
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,643,176
  • Route 1

    United Airlines (UA838,NH273)

    • 2025/09/2310:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 21:30
    • Fukuoka
    • 10h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH248,UA837)

    • 2025/09/2711:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,608,116
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2025/09/2307:05
    • Kaohsiung
    • 2025/09/23 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH1211,CI133)

    • 2025/09/2714:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 20:30
    • Kaohsiung
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay