Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Takao(KHH) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Takao(KHH)

Lọc theo số điểm dừng

  • MYR3,337
  • MYR2,905

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,905
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU61,CI133)

    • 2026/04/1115:55
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 20:30
    • Kaohsiung
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Takao⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Kaohsiung Từ Fukuoka(FUK) MYR1,102~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,905
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU57,CI133)

    • 2026/04/1112:50
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 20:30
    • Kaohsiung
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,905
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    NU (NU53,CI133)

    • 2026/04/1109:30
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 20:30
    • Kaohsiung
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,975
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH240,CI103)

    • 2026/04/1107:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 16:40
    • Kaohsiung
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,116
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH1211,CI133)

    • 2026/04/1114:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 20:30
    • Kaohsiung
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,054
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL304,CI103)

    • 2026/04/1108:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 16:40
    • Kaohsiung
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,338
  • Route 1

    Eva Air (BR120)

    • 2026/04/0915:30
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1120:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,054
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI138)

    • 2026/04/0907:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/09 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL302,CI103)

    • 2026/04/1107:25
    • Fukuoka
    • 2026/04/11 16:40
    • Kaohsiung
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay