Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Takao(KHH) Ma Cao(MFM)
Ma Cao(MFM) Takao(KHH)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW304,751
  • KRW2,328,378
  • KRW566,654

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW304,751
  • Route 1

    Eva Air (BR833)

    • 2026/01/2016:55
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 18:40
    • Ma Cao
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR830)

    • 2026/01/2511:35
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:00
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Takao⇔Ma Cao Kiểm tra giá thấp nhất

Kaohsiung Từ Ma Cao(MFM) KRW289,333~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW324,613
  • Route 1

    Eva Air (BR833)

    • 2026/01/2016:55
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 18:40
    • Ma Cao
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR2916)

    • 2026/01/2512:25
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:50
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW333,126
  • Route 1

    Eva Air (BR2915)

    • 2026/01/2014:40
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 16:15
    • Ma Cao
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR830)

    • 2026/01/2511:35
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:00
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW352,988
  • Route 1

    Eva Air (BR2915)

    • 2026/01/2014:40
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 16:15
    • Ma Cao
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR2916)

    • 2026/01/2512:25
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:50
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW370,014
  • Route 1

    Eva Air (BR2913)

    • 2026/01/2009:00
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 10:25
    • Ma Cao
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR830)

    • 2026/01/2511:35
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:00
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW380,324
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air Macau (NX657)

    • 2026/01/2009:00
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 10:25
    • Ma Cao
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX668)

    • 2026/01/2512:25
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:50
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW380,324
  • Route 1

    Air Macau (NX667)

    • 2026/01/2014:40
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 16:15
    • Ma Cao
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX668)

    • 2026/01/2512:25
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:50
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW384,107
  • Route 1

    Air Macau (NX3031)

    • 2026/01/2016:55
    • Kaohsiung
    • 2026/01/20 18:40
    • Ma Cao
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX668)

    • 2026/01/2512:25
    • Ma Cao
    • 2026/01/25 13:50
    • Kaohsiung
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay