1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toronto(YTO) Hakodate(HKD)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Hakodate(HKD)

Hakodate(HKD) Toronto(YTO)

Điểm đi:Hakodate(HKD)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND48,373,395

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,373,397
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX526,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX501,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toronto⇔Hakodate Kiểm tra giá thấp nhất

Toronto Pearson Từ Hakodate(HKD) VND24,948,963~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,373,397
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX548,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX501,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,768,523
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX526,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX521,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,768,523
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX526,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX505,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,768,523
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX548,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX521,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,768,523
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX548,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX505,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,771,816
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX526,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX549,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,771,816
Còn lại :4.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX548,CX6342)

    • 2024/11/2700:35
    • Toronto Pearson
    • 2024/11/28 (+1) 18:55
    • Hakodate
    • 28h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6343,CX549,CX828)

    • 2024/12/0109:45
    • Hakodate
    • 2024/12/02 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 40h 30m
Xem chi tiết chuyến bay