1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Toronto(YTO) Okinawa(OKA)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Okinawa(OKA)

Okinawa(OKA) Toronto(YTO)

Điểm đi:Okinawa(OKA)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND36,475,515
  • VND41,434,554

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,475,516
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX821,CX5824)

    • 2025/10/0610:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 19:30
    • Naha
    • 19h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5825,CX820)

    • 2025/10/1020:25
    • Naha
    • 2025/10/11 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Toronto⇔Okinawa Kiểm tra giá thấp nhất

Toronto Pearson Từ Okinawa(OKA) VND36,475,515~ Toronto Từ Okinawa(OKA) VND47,937,375~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,476,790
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX829,CX5820)

    • 2025/10/0601:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 10:40
    • Naha
    • 19h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5825,CX820)

    • 2025/10/1020:25
    • Naha
    • 2025/10/11 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,476,790
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX821,CX5824)

    • 2025/10/0610:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 19:30
    • Naha
    • 19h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX5821,CX826)

    • 2025/10/1011:35
    • Naha
    • 2025/10/10 22:35
    • Toronto Pearson
    • 24h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,541,235
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC1,AC6236)

    • 2025/10/0613:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 22:35
    • Naha
    • 20h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL910,AC2)

    • 2025/10/1013:25
    • Naha
    • 2025/10/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,541,235
  • Route 1

    Air Canada (AC1,NH479)

    • 2025/10/0613:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 22:35
    • Naha
    • 20h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL910,AC2)

    • 2025/10/1013:25
    • Naha
    • 2025/10/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,579,466
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC1,AC6236)

    • 2025/10/0613:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 22:35
    • Naha
    • 20h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH462,AC10)

    • 2025/10/1011:05
    • Naha
    • 2025/10/10 15:55
    • Toronto Pearson
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,579,466
  • Route 1

    Air Canada (AC1,NH479)

    • 2025/10/0613:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 22:35
    • Naha
    • 20h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH462,AC10)

    • 2025/10/1011:05
    • Naha
    • 2025/10/10 15:55
    • Toronto Pearson
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,541,235
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC1,AC6236)

    • 2025/10/0613:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/07 (+1) 22:35
    • Naha
    • 20h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL906,AC2)

    • 2025/10/1012:15
    • Naha
    • 2025/10/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay