1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vienna(VIE) Nagoya(NGO)
Nagoya(NGO) Vienna(VIE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND46,100,247
  • VND52,433,854

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND46,100,248
Còn lại :6.
  • Route 1

    Korean Air (KE938,KE743)

    • 2025/04/1118:40
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE2134,KE1830,KE937)

    • 2025/04/2015:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 16:10
    • Vienna
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vienna⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Vienna Từ Nagoya(NGO) VND28,839,770~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND46,100,248
Còn lại :6.
  • Route 1

    Korean Air (KE938,KE743)

    • 2025/04/1118:40
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE2134,KE1832,KE937)

    • 2025/04/2015:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 16:10
    • Vienna
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND46,100,248
Còn lại :6.
  • Route 1

    Korean Air (KE938,KE743)

    • 2025/04/1118:40
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE2134,KE1834,KE937)

    • 2025/04/2015:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 16:10
    • Vienna
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND54,438,785
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/04/1107:45
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL9349)

    • 2025/04/2022:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,608,875
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA6016,BA6085,BA4613)

    • 2025/04/1111:35
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL9349)

    • 2025/04/2022:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,608,875
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA6016,BA6091,BA4613)

    • 2025/04/1111:35
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL9349)

    • 2025/04/2022:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND54,839,771
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/04/1107:45
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,AY1471)

    • 2025/04/2022:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND54,843,058
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/04/1107:45
    • Vienna
    • 2025/04/12 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
  • Route 2

    Finnair (AY80,AY1471)

    • 2025/04/2022:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/21 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay