1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vienna(VIE) Nagoya(NGO)
Nagoya(NGO) Vienna(VIE)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND33,240,791
  • VND51,583,912

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,240,792
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,AY79)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL9349)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vienna⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Vienna Từ Nagoya(NGO) VND26,253,782~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,327,995
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,JL6804)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL9349)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,600,286
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,AY79)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Finnair (AY80,AY1471)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,705,287
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,AY79)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,AY1471)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,705,287
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,JL6804)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Finnair (AY80,AY1471)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,792,490
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,JL6804)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,AY1471)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,240,792
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1472,AY79)

    • 2025/10/0411:35
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL9349)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,240,792
Còn lại :2.
  • Route 1

    Finnair (AY1476,AY79)

    • 2025/10/0419:15
    • Vienna
    • 2025/10/05 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6805,JL6837)

    • 2025/10/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/20 (+1) 18:30
    • Vienna
    • 26h 40m
Xem chi tiết chuyến bay